Mục lục
Ngoài việc học ngữ pháp thông thường, để thành thạo một ngôn ngữ, chắc chắn bạn đọc không thể không trao dồi vốn từ vựng để giao tiếp hằng ngày. Một trong những cách học từ vựng nhanh nhất đó chính là học từ vựng theo chủ đề.
Vì thế, kienthuctienganh.com xin phép được tổng hợp và giới thiệu đến độc giả một số từ vựng về tên các món ăn thông dụng trong tiếng Anh để các bạn có thể học thêm nhiều từ mới cũng như tự tin giao tiếp hằng ngày.

1. Tên các món Canh bằng tiếng Anh
2. Tên các món cơm, xôi
3. Tên các loại nước chấm
4. Tên các món rau
4. Tên các loại bánh
5. Tên các loại bún
6. Tên các loại phở
7. Tên các loại chả
8. Tên các món gỏi
9. Tên các món luộc
10. Tên các món khai vị
11. Tên đồ biển tươi sống - Fresh seafood dishes
12. Tên món ăn các loại cá
13. Từ vựng tên món ăn với con Cua
14. Từ vựng tên món ăn với con Ghẹ
15. Từ vựng tên món ăn với ốc, ngao, sò
16. Từ vựng tên món ăn với con lươn
16. Từ vựng tên món ăn với mực
17. Từ vựng tên món ăn với ốc
18. Từ vựng tên món ăn với cá
19. Từ vựng tên món ăn với Ba Ba
20. Từ vựng tên món ăn với Thỏ
21. Từ vựng tên món ăn với Chim
22. Từ vựng tên món ăn với Bò
23. Từ vựng tên món ăn với Lợn
24. Từ vựng tên món ăn với cháo
25. Từ vựng tên các món xào
Trên đây là một số tên món ăn thông dụng được Kienthuctienganh chọn lọc để giới thiệu đến các bạn. Qua đó bạn đọc củng cố được một số từ vựng về ẩm thực trong tiếng Anh để có thể giới thiệu được những nét đẹp văn hóa đến với du khách nước ngoài và bạn bè quốc tế.