Mục lục
Việc học ngữ pháp qua từ/ cụm từ cũng là một cách học hay giúp bạn có thể khắc sâu kiến thức và hiểu rộng hơn. Đôi khi, việc sử dụng từ/ cụm từ có chức năng ngữ pháp cũng giúp cho câu nói, viết của bạn đa dạng, gây ấn tượng thay vì sử dụng cấu trúc ngữ pháp thông thường. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến các bạn sự khác nhau giữa cụm “As a result” và “As a result of”. Liệu chúng tương đồng với cấu trúc ngữ pháp nào không? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
1. As a result là gì?
Chúng ta đã biết đến cấu trúc ngữ pháp: Therefore, S + V +... (Vì vậy/ vì thế/ cho nên, S V…)
Ex:
He didn’t do homework. Therefore, he got a good scolding from his teacher.
(Cậu ta không làm bài tập về nhà. Vì thế, cậu ta bị cô giáo mắng cho một trận nên thân.)
The police suspected him of relating to the girl’s death. Therefore, they searched his house.
(Cảnh sát nghi ngờ anh ta có liên quan đến cái chết của cô gái. Cho nên họ đã khám xét nhà anh ta.)
Tương tự, thay vì sử dụng liên từ “therefore” để nối mệnh đề chỉ nguyên nhân và kết quả, ta có thể dùng cụm “As a result”.
Cấu trúc: As a result, S + V …
Ex:
He had studied very hard. As a result, he passed the exam with the maximum score.
(Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ. Vì thế anh ấy đã đỗ kỳ thi với số điểm tối đa.)
The fog is thick. Therefore, the flight is delayed.
(Sương mù dày đặc. Vì vậy, chuyến bay bị trì hoãn.)
2. As a result of là gì?
Chúng ta đã biết đến cấu trúc ngữ pháp:
Because of + Noun/ Noun Phrase (Danh từ/ cụm danh từ), (S + V …)
(Bởi vì/ Vì …, (nên S V…)
Ex:
I was absent from my school yesterday because of my illness.
(Hôm qua tôi vắt mặt ở trường vì ốm.)
He always attempts on studying because of his dream.
(Anh ấy luôn nỗ lực học tập vì ước mơ của mình.)
Tương tự, thay vì dùng “because of”, chúng ta có thể dùng “as a result of”:
Cấu trúc: As a result of + Noun/ Noun Phrase/ V-ing(danh từ/ cụm danh từ/ V-ing)
He has got a cold as a result of walking in the heavy rain yesterday.
(Anh ấy bị cảm lạnh vì đã dầm mưa to ngày hôm qua.)
As a result of his laziness, he has failed the exam many times.
(Do lười biếng nên anh ta trượt kỳ thi không biết bao nhiêu lần.)
3. Phân biệt “As a result” và “As a result of”
As a result + mệnh đề (S + V) = Therefore (Vì vậy)
As a result of + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing = Because of (Bởi vì)
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về hai cụm từ “As a result” và “As a result of”. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp cho các bạn vững vàng hơn về mặt ngữ pháp. Từ đó vận dụng linh các các mẫu ngữ pháp để đạt hiệu quả cao hơn trong kỹ năng nói và viết. Chúc các bạn học tốt!