Mục lục
Để có thể thành thạo tiếng Anh thì điều kiện tiên quyết đó chính là thành thạo ngữ pháp và biết nhiều từ vựng. Đó là hai yếu tố cơ bản giúp bạn hình thành các kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến các bạn bài học từ vựng “những cụm từ thú vị về account”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
1. Account
Account (n):
Account (v):
2. Take into account là gì?
Đây là một thành ngữ khá thông dụng trong giao tiếp hằng ngày cũng như hoàn toàn có thể sử dụng trong văn viết. Người ta dùng “take into account” với 2 nghĩa là: “Để ý, chú ý đến, lưu tâm đến, suy xét đến…”
Dùng khi muốn nói rằng hãy suy xét, để ý đến việc gì đó khá là quan trọng.
Ex:
You had better take into account the business of partner before you decide whether cooperate with their company or not.
(Anh tốt hơn nên chú ý đến tình hình làm ăn của đối tác trước khi quyết định có hợp tác với công ty của họ hay là không.)
He always takes into account the probability of success of what he has intention of doing.
(Anh ấy luôn suy xét đến khả năng thành công của những gì mà anh ấy dự định làm.)
3. Thành ngữ hay về “account”
Ngoài “take into account” thì những thành ngữ bổ ích sau sẽ giúp cho cách diễn đạt của bạn trôi chảy, tự nhiên, “xịn” như người bản xứ:
Trên đây là toàn bộ nội dung về “take into account là gì?”. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ về cụm thành ngữ đắt giá này cũng như biết thêm được nhiều cụm từ khác về “account”, làm cho vốn từ của bạn phong phú hơn, để có thể dễ dàng và thành công hơn trong việc diễn đạt bằng tiếng anh. Chúc các bạn học tốt!