Mục lục
Để có thể thành thạo tiếng Anh thì điều kiện tiên quyết đó chính là thành thạo ngữ pháp và biết nhiều từ vựng. Đó là hai yếu tố cơ bản giúp bạn hình thành các kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết. Hôm nay, Kienthuctienganh xin giới thiệu đến bạn một bài học liên quan đến từ vựng, đó là “Các cụm từ thông dụng trong tiếng anh”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
1. Danh từ - cụm danh từ thông dụng
Chủ đề văn phòng (Office)
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- Pension scheme/ pension plan: chế độ lương hưu/ kế hoạch lương hưu
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Working hours: giờ làm việc
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Promotion: thăng chức
- Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc...)
- Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- Trainee: nhân viên tập sự
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Colleagues: đồng nghiệp
- Presentation: bài thuyết trình
- Handshake: bắt tay
- Meeting room: phòng họp
- Printed matter: vấn đề in ấn
- Junk mail: thư rác
- Personal mail: thư cá nhân
- Mailbox: hộp thư
- Agreement/ contract: hợp đồng
- Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
- Board/ bonus: tiền thưởng thêm
- Salary: lương
- Boss: sếp
- Brief: bản tóm tắt, phác thảo
- Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
- Budget: ngân sách, ngân quỹ
- Career: sự nghiệp
- Company: công ty
- Competition: sự cạnh tranh
- Copyright: bản quyền
- Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
- Database: cơ sở dữ liệu
- Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
- Distribution: sự đóng góp
- Duty: nhiệm vụ employee: nhân viên
- Employer: người chủ
- Employment: việc làm
- Equipment: thiết bị
- Facility: cơ sở vật chất
- Guidebook: sách hướng dẫn
- Headquarters: trụ sở chính
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Investment: sự đầu tư
- Job: công việc
- Labor: sự lao động, công việc lao động
- Letterhead: phần đầu thư
- Manager: người quản lý
- Meeting: cuộc họp
- Network: mạng lưới signature: chữ ký
- Staff: nhân viên
- Statement: lời phát biểu
- Superintendent/supervisor: người giám sát
- Vacancy: chỗ trống nhân sự
- Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
- Workroom: phòng làm việc
- Workspace: không gian làm việc
- Password: mật khẩu
- Position: vị trí
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
- Retirement: nghỉ hưu
- Resignation: sự từ chức, đơn xin nghỉ việc
Chủ đề giáo dục (Education)
- Lesson/ unit: bài học
- Exercise: bài tập
- Homework: bài tập về nhà
- Research: bài nghiên cứu
- Report: báo cáo
- Extra activity: hoạt động ngoại khóa
- Academic transcript: bảng điểm
- Qualification: bằng cấp
- Certificate: văn bằng, chứng chỉ
- Credit mania: bệnh thành tích
- Subject group/ subject section: bộ môn
- Ministry of education: bộ giáo dục
- College: trường cao đẳng
- University: trường đại học
- Syllabus: chương trình (chi tiết)
- Curriculum: chương trình (khung)
- Mark/ score: điểm số
- Subject head: chủ nhiệm bộ môn, trưởng bộ môn
- Theme/ topic: chủ điểm
- Technology: công nghệ
- Tutorial: sự dạy thêm, học thêm
- Teacher training: đào tạo giáo viên
- Distance education: đào tạo từ xa
- Evaluation: sự đánh giá
- Vocational training: đào tạo nghề
- Pass: điểm trung bình
- Credit: điểm khá
- High distinction: điểm xuất sắc
- Class management: điều hành lớp học
- High distinction: điểm xuất sắc
- Request for leave/ of absence: đơn xin nghỉ (học, dạy)
- Teaching aids: đồ dùng dạy học
- Class observation: dự giờ
- Course ware: giáo trình điện tử
- Continuing education: giáo dục thường xuyên
- Course book/ textbook/ teaching materials: giáo trình
- Tutor: giáo viên dạy thêm, gia sự
- Class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
- Visiting lecturer/ visiting teacher: giáo viên thỉnh giảng
- Lesson plan: giáo án
- Classroom teacher: giáo viên đứng lớp
- Birth certificate: giấy khai sinh
- President/ rector/ principal/ school head/ headmaster: hiệu trưởng
- Conduct: hạnh kiểm
- School records/ academic records/ school record book: học bạ
- Term/ semester: học kỳ
- Performance: học lực
- Teacher training workshop/ conference: hội thảo giáo viên
- Campus: khuôn viên trường
- Science: khoa học tự nhiên (môn học)
- Poor performance: kém (xếp loại hs)
- Accreditation: kiểm định chất lượng
- Hall of residence/ dormitory: ký túc xá
- Skill /skɪl/: kỹ năng
- Certificate presentation: lễ phát bằng
- Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
- Nursery school: mầm non
- Kindergarten/ pre - school: mẫu giáo
- Break time: nghỉ giải lao (giữa giờ)
- Extra curriculum: chương trình ngoại khóa
- Summer vacation: nghỉ hè
- Enrolment: số lượng học sinh nhập học
- Professional development: phát triển chuyên môn
- Enrollment: nhập học
- District department of education: phòng giáo dục
- Department of studies: phòng đào tạo
- Staff room: phòng nghỉ giáo viên
- Hall of fame: phòng truyền thống
- Cheating: quay cóp
- Learner-centered/ learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- Textbook: sách giáo khoa
- Provincial department of education: sở giáo dục
- School-yard: sân trường
- Master: thạc sĩ
- University/ college entrance exam: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
- Best students' contest: thi học sinh giỏi
- High school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
- Final exam: thi cuối kỳ
- Practice: thực hành
- Ph.D. (doctor of philosophy: tiến sĩ
- Lower secondary school/ junior high school: trung học cơ sở
- Primary school: trường tiểu học
- Upper-secondary school/ high school/ secondary education: trung học phổ thông
- State school: trường công lập
- Private school: trường tư thục
Chủ đề môi trường (Environment)
- Acid rain: mưa axit
- Biodegradable: phân hủy tự nhiên
- Biodiversity: đa dạng sinh học
- Carbon monoxide: khí thải CO
- Carbon dioxide: khí cacbonic
- Climate: khí hậu
- Climate change: biến đổi khí hậu
- Deforestation: sự phá rừng
- Desertification: sự sa mạc hóa
- Disposable product: đồ dùng một lần
- Drought: hạn hán
- Earthquake: động đất
- Endangered species: loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
- Energy: năng lượng
- Energy conservation: bảo tồn năng lượng
- Environment: môi trường
- Extinction: tuyệt chủng
- Flood: lụt lội
- Fumes: khói bụi
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Global warming: sự làm nóng lên toàn cầu
- Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- Green peace: hòa bình xanh
- Renewable energy: năng lượng tái tạo
- Oil slick: tràn dầu
- Ozone layer: tầng Ô zone
- Pollution: ô nhiễm môi trường
- Recycle waste: tái chế rác thải
- Sustainable development : sự phát triển bền vững
- Tsunami : sóng thần
- Unleaded petrol: xăng không chì
- Volcano: núi lửa
- Waste: rác thải
- Weather: thời tiết
- Pesticide: thuốc trừ sâu
- Fertilizer: phân bón
- Sewage: nước thải
- Soil: đất
- Solar power: năng lượng mặt trời
- Solar panel: pin mặt trời
- Urbanization: quá trình đô thị hóa
Chủ đề du lịch (Travelling)
Chủ đề quê hương (Hometown)
Chủ đề sức khỏe và y tế (Health and Healthcare)
2. Động từ - cụm động từ thông dụng
Động từ thông dụng
- Move: di chuyển
- Remember: nhớ
- Forget: quên
- Remind: nhắc nhở
- Recall: gợi nhớ
- Agree: đồng ý
- Disagree: không đồng ý
- Decide:quyết định
- Refuse: từ chối
- Suggest: đề nghị
- Lie: nói dối
- Increase: tăng lên
- Decrease: giảm xuống
- Explain: giải thích
- Support: ủng hộ
- Establish: thành lập
- Serve: phục vụ
- Discuss: thảo luận
- Prove: chứng minh
- Argue: cãi nhau, tranh luận
- Affect: ảnh hưởng
- Determine: xác định, tìm ra
- Manage: quản lý
- Announce: thông báo
- Compare: so sánh
- Wonder: ngạc nhiên
- Avoid: tránh
- Publish: xuất bản
- Save: tiết kiệm
- Realize: nhận ra
- Admit: thừa nhận
- Encourage: khuyến khích
- Conclude: kết luận
- Breathe: thở
- Compete: cạnh tranh
- Rush: vội vàng
- Doubt: nghi ngờ
- Emphasize: nhấn mạnh
- Abandon: bỏ rơi
- Absorb: hấp thụ
- Accompany: hộ tống
- Appear: xuất hiện
- Approach: tiếp cận
- Appreciate: đánh giá
- Assist: hỗ trợ
- Attempt: cố gắng
- Attack: tấn công
- Associate: liên kết, kết hợp
- Attract: thu hút
- Behave: cư xử
- Believe: tin tưởng
- Blame: đổ lỗi
- Belong: thuộc về
- Cancel: hủy bỏ
- Delay: trì hoãn
- Carve: chạm khắc
- Combine: kết hợp
- Concentrate: tập trung
- Concede: công nhận
- Comprise: gồm có
- Consume: tiêu thụ
- Debate: tranh luận
- Declare: công khai
- Depend: phụ thuộc
- Eliminate: trừ khử, loại bỏ
- Ensure: đảm bảo
- Enforce: áp dụng, thi hành (luật)
- Estimate: ước tính
- Express: bày tỏ
- Hesitate: do dự
- Imagine: tưởng tượng
- Illustrate: minh họa
- Imply: ngụ ý
- Import: nhập khẩu
- Inherit: thừa kế
- Inhibit: kiềm chế, ngăn chặn
- Invest: đầu tư
- Investigate: nghiên cứu
- Involve: liên quan
- Organize: tổ chức
- Permit/ Allow: cho phép
- Pretend: giả vờ
- Produce: sản xuất
- Promote: khuyến khích
- Pursue: theo đuổi
- Recognize: công nhận
- Require: yêu cầu
- Stimulate: khuyến khích
- Whisper: thì thầm
Cụm động từ với MAKE
- Make for: di chuyển về hướng
- Make off: chạy trốn
- Make off with: lấy cắp rồi bỏ chạy
- Make up for: đền bù
- Make something over to someone: chuyển nhượng cái gì cho ai
- Make up someone’s mind: quyết định
- Make up with someone: giải hòa với ai
- Make up the bed: dọn cho ngăn nắp
- Make up a story: bịa chuyện
- Make up: trang điểm
- Make out: hiểu, nắm được
Cụm động từ với TAKE
- Take after: giống, y hệt
- Take advantage of: tận dụng, lợi dụng
- Take account of: xem xét, quan tâm
- Take away: di chuyển
- Take along: mang theo
- Take back: rút lại (lời nói)
- Take down: dời đi
- Take in: cho ở trọ
- Take in hand: đảm trách
- Take account into: xem xét, để ý tới
- Take off: cởi, lột, cất cánh (máy bay)
- Take oneself off: bỏ trốn
- Take on: đảm trách
- Take out: loại khỏi, rút ra, xóa sạch, làm mất đi
- Take up: ham thích, bảo trợ
- Take up with: giao du với, chơi với
- Take place: thay thế, thay đối
- Take over: nắm quyền
Cụm động từ với LOOK
- Look after (somebody/ something): chăm sóc ai/ cái gì
- Look ahead: lên kế hoạch
- Look around/ round: thăm thú, thăm quan
- Look at: xem xét (trước khi đưa ra quyết định, đọc lướt/ xem qua
- Look back (on something): suy ngẫm về chuyện gì trong quá khứ
- Look down on: coi thường ai
- Look for: tìm kiếm cái gì (=search for)
- Look forward to: mong chờ điều gì
- Look in (on somebody): nhân tiện ghé thăm ai
- Look into: điều tra, nghiên cứu
- Look on: xem (một hoạt động/ sự kiện nhưng không tham gia)
- Look out: cẩn thận, coi chừng
- Look out for (something or someone): để ý, đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
- Look out for someone: coi sóc, bảo vệ ai
- Look over: soát lại
- Look to: trông cậy, tin vào ai
- Look through: đọc lướt qua, soát lại
- Look up: cải thiện
- Look something up: tìm kiếm thông tin, tra từ điển
- Look someone up: thăm ai (bạn cũ)
- Look up to someone: tôn trọng, ngưỡng mộ ai
- Look upon/ on someone or something: xem/ coi ai như là…
Cụm động từ với GET
- Get ahead: tiến bộ
- Get at sth: tìm ra, khám phá ra
- Get at sb: chỉ trích, công kích
- Get away from: trốn thoát
- Get away with: thoát khỏi ( sự trừng phạt)
- Get back: trở về
- Get sth back: lấy lại
- Get behind: chậm trễ
- Get down: làm nản lòng
- Get down to sth: bắt tay vào việc gì
- Get in/ into sth: được nhận vào
- Get off: rời khỏi, xuống (xe, mát bay)
- Get on: lên ( tàu xe..)
- Get on with: hòa thuận
- Get out: lộ ra ngoài ( tin tức… )
- Get out of: lẫn tránh
- Get over: phục hồi, vượt qua
- Get through: vượt qua
- Get through to sb: làm ai hiểu được điều gì
- Get together: tụ họp
- Get up to: gây ra
- Get up: thức dậy
- Get away with: bỏ trốn
- Get used to: trở lên quen với
- Get rid of: loại bỏ, tháo rỡ, vứt bỏ, ném đi
- Get through: hoàn thành, hoàn tất
- Get on (well) with sb: hòa thuận/ hòa hợp với ai
- Get sb st/ st for sb: lấy cho ai cái gì
- Get lost: lạc đường, biến mất
- Get away with: trốn tránh hình phạt, thoái thác công việc
- Get the better of: thắng, thắng thế
- Get better, worse….: trở lên tốt hơn, xấu hơn
- Get sick, tired, busy…: bị bệnh, mệt, bận
Cụm động từ với HAVE
- Have fun: vui vẻ
- Have a break: nghỉ ngơi
- Have a dream: mơ ước
- Have a look: nhìn
- Have a party: tổ chức tiệc
- Have an experience: có kinh nghiệm
- Have a problem/ trouble: bị rắc rối
- Have an accident: bị tai nạn
- Have an argument:tranh cãi
- Have a conversation: nói chuyện
- Have a try/ a go: thử
- Have a feeling: có cảm giác
Cụm động từ với DO
- Do away with: xóa bỏ, từ bỏ, thủ tiêu
- Do in: thủ tiêu, giết; hoặc khiến ai đó mệt mỏi
- Do down: chỉ trích ai đó
- Do out of: ngăn cản ai có được thứ gì đó mà họ nên có được
- Do over: làm lại việc gì đó, hay bắt đầu lại (khi lần đầu làm không tốt.)
- Do up: cài, thắt (quần áo, dây bảo đảm..); bọc lại hay sửa chữa, trang trí (nhà, căn phòng..)
- Do without: thành công trong công việc và cuộc sống mà không cần đến ai hay điều gì
- Do well: làm tốt, thành công
Cụm động từ với COME
- Come about: xảy đến, xảy ra
- Come across: tìm thấy
- Come after: theo sau, nối nghiệp, kế thừa
- Come apart (asunder): tách ra, rời ra, lìa ra, bung ra
- Come back: quay lại, trở lại; nhớ lại
- Come between: đứng giữa (môi giới, điều đình); can thiệp vào, xen vào
- Come by: đi qua; có được, kiếm được, vớ được
- Come down: đi xuống; được truyền lại; sa sút
- Come down upon (on): mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt
- Come down with: xuất tiền, trả tiền, chi trả
- Come forward: đứng ra, xung phong, ra trình diện
- Come in: đi vào, trở vào; dâng lên; bắt đầu (mùa), thành mốt (thời trang)
- Come in for: có phần, được hưởng phần
- Come out: đi ra; lộ ra; đình công; được xuất bản
- Come over: vượt qua, băng qua; choán, trùm lên; theo phe
- Come up with: tìm ra, nảy ra (ý tưởng)
- Come up to: làm thỏa mãn mong đợi
- Come up against someone/ something: đối mặt với; chống đối với
Cụm động từ với GO
- Go after somebody/ something: đuổi theo, đi theo sau ai đó/ cái gì đó
- Go ahead: đi về phía trước, tiến lên
- Go along (with somebody) (to somewhere): đi cùng ai đó đến nơi nào đó
- Go away: đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào)
- Go back on one’s word: không giữ lời
- Go beyond something: vượt quá, vượt ngoài (cái gì)
- Go by: đi qua, trôi qua (thời gian)
- Go down: giảm, hạ (giá cả)
- Go down with: mắc bệnh
- Go for something: cố gắng có được, chọn, giành được
- Go in for = take part in: tham gia
- Go into: điều tra, hỏi thông tin, kiểm tra
- Go off: nổi giận, nổ tung, hỏng/ thối rữa (thức ăn)
- Go off with (someone/something) = Give away with: mang đi theo, cuỗm theo
- Go on = Continue: tiếp tục
- Go over something: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
- Go out: đi ra ngoài, lỗi thời
- Go out with someone: hẹn hò với ai
- Go through: trải qua, kiểm tra, thực hiện công việc
- Go through with (something): kiên trì, bền bỉ, chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu
- Go together: đi cùng với nhau, tồn tại cùng với nhau
- Go round: xoay, xoay quanh, có đủ thức ăn
- Go under: chìm
- Go up: tăng
- Go without: nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có
Cụm động từ với PUT
- Put across: giải thích ý kiến của bạn một cách rõ ràng, thuyết phục ai đó, hoặc có thể hiện tốt
- Put away: đặt lại thứ gì vào đúng vị trí, hoặc ăn thứ gì; còn: trừ khử, loại bỏ ai hay đưa ai đó vào tù
- Put back: hoãn lại, để thứ gì đó trở lại vị trí ban đầu
- Put by: tiết kiệm, đặt cạnh thứ gì
- Put down: đặt xuống, đặt cọc tiền; hoặc chỉ trích ai đó
- Put down for: ghi danh làm việc gì đó hoặc làm từ thiện
- Put in: đặt vào; sửa chữa; cắt ngang hoặc đầu tư
- Put in for: yêu cầu
- Put off: trì hoãn; không còn thích ai hay thứ gì; hoặc làm phiền; hay trốn tránh
- Put on: mặc quần áo vào; tăng (cân nặng,..); hay lừa dối ai
- Put out: phát sóng, truyền tín hiệu; quấy rầy ai đó, hoặc dập tắt (điếu thuốc,..)
- Put through: liên lạc bằng điện thoại với ai đó, hoặc khiến ai đó phải thực hiện một việc khó khăn, kiểm tra vấn đề nào đó để đảm bảo nó vẫn có tác dụng
- Put towards: đóng góp về mặt tài chính
- Put up: tăng giá (thuế,..), xây dựng
- Put up with: tha thứ cho ai
3. Tính từ thông dụng
- Important: quan trọng
- Lively: sống động
- Large: lớn
- Available: có sẵn
- Popular: phổ biến
- Able: có thể
- Expensive: đắt
- Cheap: rẻ
- Successful: thành công
- Rare: hiếm
- Technical: kỹ thuật
- Typical: điển hình
- Intelligent/ Smart: thông minh
- Interesting: thú vị
- Poor: nghèo
- Poverty: nghèo đói
- Happy: hạnh phúc
- Responsible: chịu trách nhiệm
- Cute/ Lovely: dễ thương
- Helpful: hữu ích
- Recent: gần đây
- Willing: sẵn sàng
- Nice: đẹp
- Wonderful: tuyệt vời
- Impossible: không thể
- Serious: nghiêm trọng
- Basic: cơ bản
- Various: đa dạng, khác nhau
- Difficult: khó khăn
- Several: nhiều
- United: thống nhất
- Historical: lịch sử
- Hot: nóng
- Cool: mát mẻ
- Useful: hữu ích
- Mental: tinh thần
- Scared: sợ hãi
- Cruel: độc ác
- Necessary: cần thiết
- Simple: đơn giản
- Complex: phức tạp
- Active: linh động, năng
- Clever: khéo léo
- Splendid: tráng lệ
- Daily: hàng ngày
- Early: sớm
- Likely: có khả năng sẽ xảy ra
- Costly: đắt đỏ
- Friendly: thân thiện
- Lonely: lẻ loi
- Manly: nam tính
- Silly: ngớ ngẩn
- Ugly: xấu xí
- Monthly (hàng tháng)
- Weekly: hàng tuần
- Brotherly: như anh em
- Comely: duyên dáng
- Costly: đắt đỏ
- Goodly = có duyên
- Homely: giản dị
- Lowly: hèn mọn
- Scholarly: uyên bác
- Shapely: dáng đẹp
- Chilly: se se lạnh
- Orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn
- Heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)
- Hourly: hàng giờ
- Jolly: vui nhộn
- Oily: nhiều dầu mỡ
- Quarterly: hàng quý
- Smelly: bốc mùi khó chịu
- Cowardly:hèn nhát
- Ghastly: rùng rợn
- Miserly: keo kiệt
4. Trạng từ thông dụng
Trạng từ chỉ thời gian
- Afterwards: sau này
- Eventually: cuối cùng
- Lately: gần đây
- Now: bây giờ
- Recently: gần đây
- Soon: sớm
- Then: sau đó
- Today: hôm nay
- Tomorrow: ngày mai
- Yesterday: hôm qua
- At once = Immediately: ngay lập tức
- Since: kể từ khi
- Then: sau đó, rồi thì
- Till/ Until: cho đến khi
- Before: trước khi
- After: sau khi
- Late: trễ, muộn
- Yet: chưa, vẫn chưa
Trạng từ chỉ nơi chốn
- Here: ở đây
- There: ở kia
- Nowhere: không ở đâu cả
- Nearby: gần đây
- Inside: bên trong
- Outside: bên ngoài
- Away: đi khỏi
- Everywhere: khắp mọi nơi
- Somewhere: một nơi nào đó
- Anywhere: bất kỳ đâu
Trạng từ liên kết
- Besides: bên cạnh đó
- However/ Nevertheless: mặc dù
- Thus/ Therefore: vì vậy
- Instead: thay vào đó
- Moreover: hơn nữa
- As a result: kết quả là
- Unlike: không giống như
- Furthermore: hơn nữa
- On the other hand: mặt khác
- In fact: trên thực tế
Trạng từ chỉ tần suất
- Always: luôn luôn, mọi lúc
- Constantly: không ngừng, liên tục
- Habitually : như một thói quen
- Predominantly: liên tục, chiếm ưu thế
- Typically: thông thường, điển hình
- Continuously: liên tục
- Usually: thường xuyên
- Normally: thông thường, thường xuyên
- Mostly: chủ yếu
- Generally: thông thường
- Commonly: thường xuyên
- Largely: chủ yếu
- Regularly: thông thường, thường xuyên
- Often: thường, hay
- Frequently: thường xuyên
- Repeatedly: nhiều lần, lặp lại
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Occasionally: đôi lúc
- Sporadically: thỉnh thoảng
- Intermittently: thỉnh thoảng, có ngắt quãng
- Rarely: hiếm khi
- Infrequently: không thường xuyên
- Seldom: gần như không bao giờ
- Never: không bao giờ
Trạng từ chỉ cách thức
- Well: tốt, giỏi
- Smoothly: trôi chảy
- Badly: tệ, xấu
- Carefully: cẩn thận
- Carelessly: bất cẩn
- Kindly: tử tế, tốt bụng
- Fluently: thành thạo
- Quickly: nhanh chóng
- Fast: nhanh
- Simply: đơn giản
- Terribly: khủng khiếp
- Economically: tiết kiệm
- Hard: chăm chỉ, vất vả
- Angrily: một cách tức giận
- Bravely: một cách dũng cảm
- Politely: một cách lịch sự
- Accurately: một cách chính xác
- Beautifully: một cách đẹp đẽ
- Expertly: một cách điêu luyện
- Professionally: một cách chuyên nghiệp
- Anxiously: một cách lo âu
Trạng từ chỉ mức độ
- Absolutely: tuyệt đối
- Almost: hầu hết
- Barely: rõ ràng
- Completely: hoàn thành
- Enough: đủ
- Entirely: hoàn toàn
- Fairly: thật sự
- Just: vừa
- Much: nhiều
- A little: một chút
- Nearly: gần như
- Quite: hoàn toàn, khá
- Rather: khá hơn
- Really: thật sự
- Scarcely: chắc chắn không
- So: vì thế
- Too: quá
- Very: rất
- Extremely: cực kỳ
Trạng từ nghi vấn
- When: khi
- Why: tại sao
- Where: ở nơi
- Certainly/ Surely: chắc chắn
- Absolutely/Of course: Dĩ nhiên
- Maybe/ Perhaps: có lẽ
Trạng từ chỉ định
- Just: chỉ
- Only: duy nhất
- Simply: đơn giản là
- Mainly: chủ yếu là
- Largely: phần lớn là
- Mostly: hầu hết
- Generally: nói chung
- Especially: đặc biệt là
- Particularly: cụ thể là
- Specifically: cụ thể là
5. Cụm từ lóng thông dụng trong giao tiếp
- It’s awesome: thật tuyệt vời
- Have a crush on someone: cảm nắng (thích), phải lòng ai
- Oh gross: ôi khiếp quá
- That sucks: tệ quá
- Beat it: đi chỗ khác chơi
- Big deal!: làm như quan trọng lắm
- Big mouth: nhiều chuyện
- Epic fail!: thất bại thảm hại
- Black and the blue: nhừ tử
- By the way: à này
- By any means/ by any which way: bằng Mọi Giá
- Be my guest: cứ tự nhiên
- Break it up: dừng tay
- Come to think of it: nghĩ kỹ thì
- Can’t help it: không thể nào làm khác được
- Come on: cố lên, nhanh lên
- Can’t hardly: khó mà..., khó có thể
- Cool it: đừng nóng
- Come off it: đừng xạo
- Cut it out: đủ rồi, dừng lại đi
- Dead end: đường cùng
- Dead meat: chết chắc
- Down and out: thất bại hoàn toàn
- Down but not out: tổn thương nhưng chưa bại
- Down the hill: già
- For what: để làm gì?
- Don’t bother: đừng bận tâm
- It’s none of your business: không liên quan đến anh, đó không phải chuyện của anh
- Don’t be nosy: đừng nhiều chuyện
- Just for fun: giỡn chơi thôi
- Just looking: chỉ xem chơi thôi
- Just testing: thử chơi thôi mà
- Just kidding /just joking: nói chơi thôi, đùa thôi
- Good for nothing: vô dụng
- God knows: Có trời mới biết
- Go for it: hãy thử Xem
- Get lost: đi chỗ khác chơi
- Keep out of touch: đừng đụng vào
- Hold it: khoan đã
- Take it easy: cứ thong thả đi, cứ từ từ
- I see: Tôi hiểu
- It’s a long shot: không dễ tí nào
- it’s all the same: cũng vậy thôi mà
- I’m afraid: rất tiếc…
- It beats me: tôi chịu (không biết)
- Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little: từng li, từng tí
- Let me be: kệ tôi
- Long time no see: đã lâu không gặp
- Make yourself at home: cứ tự nhiên
- Out of luck: không may
- Out of question: không thể được
- Out of the blue: bất ngờ, bất thình lình
- One way or another: không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another: hết chuyện này đến chuyện khác
Trên đây là toàn bộ chia sẻ bài học từ vựng về những từ/ cụm từ thông dụng cũng như hàng hoạt các từ lóng tiếng anh được giới trẻ Anh Mỹ sử dụng phổ biến. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ phong phú, đa dạng, có thể sử dụng linh hoạt được trong văn viết cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt!
5/5 - (3 votes)