Mục lục
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. Household duty | /'haʊshəʊd 'dju:ti/ | Noun | Nghĩa vụ gia đình |
2. Household chore | /'haʊshəʊd t∫ɔ:[r]/ | Noun | Công việc nhà |
3. Split | /split/ | Verb | Chia, tách |
4. Grocery | /'grəʊsəri/ | Noun | Cửa hàng tạp hóa |
5. Heavy lifting | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Noun | Mang vác nặng |
6. Do the laundry | /'lɔ:ndri/ | Verb | Giặt là |
7. Do the washing-up | /,wɒ∫iŋ'ʌp/ | Verb | Rửa chén bát |
8. Take out the rubbish | Verb | Đổ rác | |
9. Be responsible for | /ri'spɒnsəbl/ | Adjective | Chịu trách nhiệm |
10. Finance | /'fainæns/ | Noun | Tài chính |
11. Homemaker | /ˈhoʊmˌmeɪkɚ/ | Noun | Nội trợ |
12. Breadwinner | /'bredwinə[r]/ | Noun | Người trụ cột, lao động chính trong gia đình |
II. Bài học
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
[chèn audio]
Hướng dẫn dịch:
2. Work in pairs. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG) and tick the correct box
(Làm việc theo cặp. Quyết định xem có phải những câu nói này là đúng hay sai hay không được đề cập đến.)
Hướng dẫn giải:
1. F | 2. NG | 3. F | 4. T | 5. T | 6. NG |
3. Listen and repeat the words or phrases
(Lắng nghe và lặp lại những từ hoặc cụm từ sau.)
Bài nghe:
[Chèn audio]
Tạm dịch:
4. Write the verbs or verb phrases that are used with the words or phrases in the conversation
(Viết những động từ hoặc cụm động từ được dùng với từ hoặc cụm từ trong đoạn hội thoại.)
Hướng dẫn giải:
Verbs / Verb phrases | Words / Phrases | |
---|---|---|
1 | split, divide, handle | (household) chores |
2 | take out | rubbish |
3 | do | laundry |
4 | shop for | groceries |
5 | do | heavy lifting |
6 | do | washing-up |
7 | be responsible for | household finances |
Tạm dịch:
Động từ/ Cụm động từ | Từ/ Cụm từ | |
---|---|---|
1 | Chia, xử lý | (việc nhà) |
2 | Đổ | Rác |
3 | Làm | Giặt quần áo khô |
4 | Mua sắm | Cửa hàng tạp hóa |
5 | Làm | Việc nhà |
6 | Làm | Rửa chén bát |
7 | Chịu trách nhiệm | Về tài chính gia đình |
Xem thêm các bài giải khác của Unit 1 lớp 10: Family Life