Mục lục
I. Vocabulary
1. Match the words and phrases in the box with their meanings below
(Nối những từ và cụm từ trong hộp với những ý nghĩa dưới đây.)
1. chore | a. the member of a family who earns the money that the family needs | |
2. homemaker | b. divide | |
3. breadwinner | c. the act of washing the dishes after a meal | |
4. groceries | d. an action that requires physical health | |
5. split | e. a person who manages the home and often raises children instead of earning money from a job | |
6. laundry | f. a routine task, especially a household one | |
7. heavy lifting | g. clothes washing | |
8. washing-up | h. food and other goods sold at a sop or a supermarket |
Hướng dẫn giải:
1. f | 2. e | 3. a | 4. h | 5. b | 6. g | 7. d | 8. c |
Tạm dịch:
2. List all the household chores that are mentioned in the conversation. Then add more chores to the list
(Liệt kê những việc nhà được nhắc đến trong đoạn văn, rồi thêm những việc khác vào danh sách ấy.)
Chores from the conversation | Other chores (examples) |
---|---|
- prepare dinner | - mop / sweep / tidy up the house |
- cook | - bathe the baby |
- shop | - feed the baby |
- clean the house | - water the houseplants |
- take out the rubbish | - feed the cat / dog |
- do the laundry | - iron / fold / put away the clothes |
- do the washing-up | - lay the table for meals |
- do the heavy lifting | |
- be responsible for the household finances |
Tạm dịch:
Những công việc trong hội thoại | Những công việc khác (ví dụ) |
---|---|
- chuẩn bị bữa tối | - lau/quét/ dọn nhà |
- nấu ăn | - tắm cho em bé |
- đi mua đồ dùng, đi chợ | - cho em bé ăn |
- vứt rác | - tưới cây |
- giặt quần áo | - cho mèo/chó ăn |
- rửa chén bát | - là/gấp/cất quần áo |
- khiêng vác đồ nặng | - xếp bàn ăn |
- chịu trách nhiệm về tài chính gia đình |
3. Work in pair. Thảo luận những câu hỏi dưới đây
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi dưới đây.)
1. What household chores do you usually do?
I usually do the washing-up, do laundry, take out rubbish.
2. How do you divide household duties in your family?
My mother does the cooking; my father does the heavy lifting; I do washing-up and my sister feeds the cat.
Tạm dịch:
1. Công việc nhà nào bạn thường làm?
Tôi thường rửa bát, giặt quần áo, đổ rác.
2. Bạn phân chia công việc nhà trong gia đình như thế nào?
Mẹ tôi nấu ăn; ba tôi làm các công việc nặng; tôi rửa bát và em tôi cho mèo ăn.
II. Pronunciation
1. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Bài nghe:
[Chèn audio]
/tr/ | /kr/ | /br/ |
---|---|---|
Trash | Create | Breadwinner |
Tree | Critical | Breakfast |
Train | Cream | Brown |
Treat | Crane | Brother |
True | Crack | Brush |
Tạm dịch:
/tr/ | /kr/ | /br/ |
---|---|---|
rác | tạo | trụ cột |
cây | chỉ trích | bữa sáng |
tàu | kem | màu nâu |
tiệc | máy trục | anh trai |
đúng | bẻ | bàn chải |
2. Listen to the sentences and circle the word you hear
(Lắng nghe những câu sau và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
Bài nghe:
[Chèn audio]
1. a. trashed | b. crashed | c. brushed |
2. a. train | b. crane | c. brain |
3. a. tread | b. create | c. bread |
4. a. true | b. crew | c. brew |
Hướng dẫn giải:
1. B
2. B
3. C
4. A
III. Grammar
1. Read the text and choose the correct verb form
(Đọc bài viết và chọn dạng đúng của động từ.)

Hướng dẫn giải:
1. does.
2. cooks.
3. cleans.
4. is watching.
5. is doing.
6. is doing.
7. is tidying up.
8. is trying.
Tạm dịch:
Cô Hằng là một nội trợ. Mỗi ngày, cô ấy làm hầu hết các công việc nhà. Cô ấy nấu ăn, giặt quần áo và dọn dẹp nhà cửa. Nhưng hôm nay là ngày của mẹ, và cô Hằng không làm bất cứ việc nhà nào. Chồng và con cái của cô đang làm tất cả cho cô. Hiện tại, cô đang xem chương trình yêu thích của mình trên TV. Con gái cô, Lan, đang nấu ăn; con trai cô, Minh, đang giặt quần áo; và chồng cô, chú Long, đang dọn dẹp nhà cửa. Mọi người trong gia đình đang cố gắng hết sức để biến nó thành một ngày đặc biệt cho cô Hằng.
2. Use the verbs in brackets in their correct form to complete the sentences
(Sử dụng những động từ trong ngoặc đơn ở dạng đúng của chúng để hoàn thành câu.)

Hướng dẫn giải:
1. does/ is not cooking/ is working
2. is taking out
3. cleans/ is cleaning
4. is preparing
5. looks after/ works
6. is watching/ watches
Tạm dịch:
1. Cô Lan thường nấu ăn cho gia đình, nhưng bây giờ cô không nấu ăn. Cô ấy đang làm một báo cáo khẩn cấp vào lúc này.
2. Tôi e rằng bạn không thể nói chuyện với anh ấy ngay bây giờ. Anh ấy đang đi vứt rác.
3. Anh ta làm sạch nhà mỗi ngày. Anh ấy đang làm sạch nó ngay bây giờ.
4. Chị gái tôi không thể làm bất cứ việc nhà nào ngày hôm nay. Chị ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.
5. Họ chia công việc trong gia đình. Cô ấy chăm sóc những đứa trẻ, và chồng cô ấy làm việc kiếm tiền.
6. Bây giờ là 7 giờ 30 phút và bố tôi đang xem Tin tức buổi tối trên TV. Bố xem nó mỗi tối.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 1 lớp 10: Family Life