Mục lục
Chores I like!
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. Psychologist | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | Noun | Nhà tâm lý học |
2. Enormous | /ɪˈnɔːməs/ | Adjective | Khổng lồ |
3. Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Adjective | Hòa đồng, thân thiện |
4. Tend + to_V | /tend/ | Verb | Có xu hướng |
5. Contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | Verb | Đóng góp |
6. Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Adjective | Dễ bị tổn thương |
7. Critical | /ˈkrɪtɪkl/ | Adjective | Chê bai |
8. Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | Noun | Văn hóa |
9. Realise | /ˈriːəlaɪz/ | Verb | Nhận thức rõ |
10. Atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ | Noun | Bầu không khí |
11. Positive | /ˈpɒzətɪv/ | Adjective | Tích cực |
12. Set a good example | Verb | Noi gương |
II. Bài học
1. Which household chores do you like doing and which do you dislike? Write your answers to the questions in the table below and add a reason
(Việc nhà nào bạn thích và không thích làm? Viết câu trả lời cho các câu hỏi dưới bảng sau và lí do tại sao.)

Likes (Thích) | Dislikes (Không thích) | ||
---|---|---|---|
Name of chore (Tên công việc) | Reason | Name of chore | Reason |
Cooking. | I like eating. | Cleaning the bathroom. | It’s dirty. |
Sweeping the house. | I feel happy when seeing my house clean. (Tôi thấy vui khi thấy nhà sạch.) | Taking out the rubbish. (Đổ rác.) | It’s dirty and smells bad. |
2. Below is part of Anna's interview with Mai. They are talking about the household chores Mai likes and dislikes. Match Mai's answers with Anna's questions. Then practise the conversation.
(Dưới đây là buổi phỏng vấn của Anna với Mai. Họ đang nói về những việc nhà Mai thích và không thích. Nối những câu trả lời của Mai và những câu hỏi của Anna. Rồi tập luyện đoạn hội thoại.)

Hướng dẫn giải:
1. C | 2. A | 3. D | 4. B |
Tạm dịch:
Anna | Mai |
---|---|
1. Những công việc nhà nào mà bạn làm mỗi ngày? | A. À, tôi nghĩ tôi thích quét nhà. |
2. Những công việc nhà nào mà bạn thích làm nhất? | B. Rửa bát đĩa, bởi vì tôi thường làm vỡ vài thứ khi tôi rửa chúng. |
3. Bạn thích gì ở nó? | C. Tôi giặt giũ, rửa bát đĩa và quét nhà. Thỉnh thoảng tôi cũng nấu ăn khi mẹ tôi bận. |
4. Những công việc nhà nào mà bạn ghét làm nhất? | D. Không vất vả lắm và tôi thích nhìn thấy ngôi nhà sạch sẽ sau khi tôi quét nó. |
3. Have a similar conversation with a partner. Find out which chores she / he likes or dislikes the most and why. Report your findings to the class.
(Thực hiện một đoạn đối thoại nhỏ với người bên cạnh. Tìm ra những công việc nhà nào mà anh ấy/cô ấy thích nhất hoặc ghét nhất, tại sao. Báo cáo trước lớp.)
Hướng dẫn giải:
Student A: Which of the chores do you dislike doing the most?
Student B: Taking out the rubbish because it’s dirty and smells bad
Student A: Which of the chores do you like doing the most?
Student B: Cooking because I like eating.
Tạm dịch:
Student A: Công việc nhà nào bạn ghét làm nhất?
Student B: Đổ rác vì nó dơ và hôi.
Student A: Công việc nhà nào bạn thích làm nhất?
Student B: Nấu ăn vì tôi thích ăn uống.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 1 lớp 10: Family Life