Mục lục
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. Acupuncture | /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ | Noun | Châm cứu |
2. Ailment | /ˈeɪlmənt/ | Noun | Bệnh tật |
3. Allergy | /ˈælədʒi/ | Noun | Dị ứng |
4. Boost | /buːst/ | Verb | Đẩy mạnh |
5. Cancer | /ˈkænsə(r)/ | Noun | Ung thư |
6. Circulatory | /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ | Adjective | Thuộc về tuần hoàn |
7. Complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | Adjective | Phức tạp |
8. Compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | Noun | Hợp chất |
9. Consume | /kənˈsjuːm/ | Verb | T thụ, dùng |
10. Digestive | /daɪˈdʒestɪv/ | Adjective | (Thuộc) tiêu hóa |
11. Disease | /dɪˈziːz/ | Noun | Bệnh |
12. Evidence | /ˈevɪdəns/ | Noun | Bằng chứng |
13. Frown | /fraʊn/ | Verb | Cau mày |
14. Grain | /ɡreɪn/ | Noun | Ngũ cốc |
15. Heal | /hiːl/ | Verb | Hàn gắn, chữa bệnh |
16. Inspire | /ɪnˈspaɪə(r)/ | Verb | Truyền cảm hứng |
17. Intestine | /ɪnˈtestɪn/ | Noun | Ruột |
18. Lung | /lʌŋ/ | Noun | Phổi |
19. Muscle | /ˈmʌsl/ | Noun | Cơ bắp |
20. Needle | /ˈniːdl/ | Noun | Cây kim |
21. Nerve | /nɜːv/ | Noun | Dây thần kinh |
22. Oxygenate | /ˈɒksɪdʒəneɪt/ | Verb | Cấp ô-xy |
23. Poultry | /ˈpəʊltri/ | Noun | Gia cầm |
24. Respiratory | /rəˈspɪrətri/ | Adjective | (Thuộc) hô hấp |
25. Skeletal | /ˈskelətl/ | Adjective | Adjective |
II. Bài học
1. Listen and read
(Lắng nghe và đọc.)
[chèn audio]
Tạm dịch:
2. Work in pairs. Read the conversation again and answer the following questions
(Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời những câu hỏi sau.)

Hướng dẫn giải:
1. Answers may vary, but typically some are: Better health; good body condition; stronger resistance to illnesses, etc.
2. Lose weight, build healthy bones, and prevent diseases like cancer.
3. Memory or (the) brain.
4. (Answers may vary.) He feels uncertain about the benefits of apple juice.
Tạm dịch:
1. Câu "Một quả táo mỗi ngày thì không cần đi gặp bác sĩ" có nghĩa là gì?
Sức khoẻ tốt / cơ thể khỏe mạnh / chống lại bệnh tật
2. Hãy kể tên 3 lợi ích sức khỏe của việc ăn táo và uống nước ép táo.
Giảm cân, tạo xương khỏe mạnh, và ngăn ngừa các bệnh như ung thư.
3. Phần nào của cơ thể mà căn bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến?
Bộ nhớ hoặc bộ não.
4. Scott nghĩ về việc uống nước táo ép như thế nào?
Anh ấy cảm thấy không chắc chắn về lợi ích của nước táo.
3. Listen and repeat the words. Then answer the questions below
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Rồi trả lời những câu hỏi dưới đây.)
[chèn audio]
a. Which words did you hear in the conversation? Circle them
(Từ nào bạn đã nghe được trong đoạn hội thoại? Khoanh tròn chúng.)
Prevent | Nervous | Disease | Bones |
Balance | Weight | Skeleton | Brain |
Boost | System | Lungs | Healthy |
b. Put the words into categories as in the table
(Phân loại những từ đó vào bảng.)
Noun | Adjective | Verb |
---|---|---|
Hướng dẫn giải:
Noun | Adjective | Verb |
---|---|---|
disease bones | nervous | prevent |
Tạm dịch:
danh từ | tính từ | động từ |
---|---|---|
dịch bệnh, xương | lo lắng | ngăn chặn |
4. WISE WORDS: 'Laughter is the best medicine'. Read the common saying above. Do you agree? Can you think of a time when laughter was the best medicine for you?
(CÂU NÓI KHÔN NGOAN: "Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất." Đọc câu nói thông thường trên. Bạn có thể nghĩ đến khoảng thời gian mà tiếng cười là liều thuốc tốt nhất với bạn không?)
Xem thêm các bài giải khác của Unit 2 lớp 10: Your Body And You