Mục lục
1. Listen and read (Lắng nghe và đọc.)
Bài nghe:

Tạm dịch:
2. Read the conversation again. Then tick true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn hội thoại. Rồi đánh đúng (T) hoặc sai (F).)
Hướng dẫn giải:
1. T | 2. F | 3. F | 4. F | 5. T |
Tạm dịch:
1. Ngôi sao nhạc pop có rất nhiều người hâm mộ nữ trôn thế giới.
2. Album chính thức đầu tiên của anh ấy là “The World”.
3. Anh ấy mất hơn 2 năm để trở thành siêu sao.
4. Quê nhà anh ấy ở Mỹ.
5. Đoạn ghi hình của anh ấy trên Internet thu hút hơn 10,000,000 lượt xem.
3. Read the conversation again, and give answers to the following questions. (Đọc lại đoạn hội, và trả lời các câu hỏi sau.)
Hướng dẫn giải:
1. They are talking about a young pop star.
2. He looked shy and passionate.
3. He won second place in the Idol contest.
4. His mother did.
5. They gained over 10,000,000 views.
6. He had four singles enter Top 40 before his first album.
Tạm dịch:
1. Người nói đang nói về ai?
Họ đang nói về một ngôi sao nhạc pop trẻ tuổi.
2. Sao teen pop đã nhìn lên sân khấu như thế nào?
Anh ấy có vẻ nhút nhát và đam mê.
3. Thành tích đầu tiên của anh ở quê nhà là gì?
Anh đã giành vị trí thứ hai trong cuộc thi Idol.
4. Ai quyết định đăng video tự làm của mình lên Internet?
Mẹ anh ấy.
5. Có bao nhiêu lượt xem video của siêu sao trên Internet?
Họ đã đạt được hơn 10.000.000 lượt xem.
6. Một trong những thành tựu quan trọng nhất của anh ấy là gì? Tại sao?
Anh ấy đã có bốn đĩa đơn vào Top 40 trước khi album đầu tiên của anh.
4. Find the adjectives which describe the teen idol and write them down. Then discuss their meanings.
(Tìm những tính từ miêu tả thần tượng thiếu niên và viết chúng ra. Rồi thảo luận về nghĩa của chúng.)
Hướng dẫn giải:
Shy, passionate, talented, popular, well-known
Meanings:
Shy: not at ease with other people
Passionate: having a keen enthusiasm or intense desire for something
Talented: a person with good natural ability
Popular: widely liked or appreciated
Well-known: famous
Tạm dịch:
Nhút nhát, đam mê, tài năng, phổ biến, nổi tiếng
Nghĩa:
Nhút nhát: không thoải mái với người khác
Đam mê: có nhiệt tình hoặc mong muốn mãnh liệt về điều gì đó
Tài năng: một người có khả năng tự nhiên tốt
Phổ biến: yêu thích rộng rãi hoặc đánh giá cao
Nổi tiếng: nổi tiếng
5. Reread the conversation. Circle the verbs which are followed by to-infinitives.
(Đọc lại đoạn hội thoại. Khoanh tròn những động từ được theo sau bởi to-động từ nguyên mẫu.)
Xem thêm các bài giải khác của Unit 3 lớp 10: Music