Mục lục
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. aquatic | /əˈkwætɪk/ | Adj | dưới nước, sống ở trong nước |
2. article | /ˈɑːtɪkl/ | Noun | bài báo |
3. chemical | /ˈkemɪkl/ | Noun, Adj | hóa chất, hóa học |
4. confusion | /kənˈfjuːʒn/ | Noun | sự lẫn lộn, nhầm lẫn |
5. consumption | /kənˈsʌmpʃn/ | Noun | sự tiêu thụ, tiêu dùng |
6. contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Verb | làm bẩn, nhiễm |
7. damage | /ˈdæmɪdʒ | Verb | làm hại, làm hỏng |
8. deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Noun | sự phá rừng |
9. degraded | /dɪˈɡreɪd/ | Adj | giảm sút chất lượng |
10. depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Noun | sự suy yếu, cạn kiệt |
11. destruction | /dɪˈstrʌkʃn/ | Noun | sự phá hủy, tiêu diệt |
12. ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Noun | hệ sinh thái |
13. editor | /ˈedɪtə(r)/ | Noun | biên tập viên |
14. fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | Noun | phân bón |
15. fossil fuel | Noun | nhiên liệu hóa thạch | |
16. global warming | /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/ | Noun | sự nóng lên toàn cầu |
17. greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ | Noun | hiệu ứng nhà kính |
18. influence | /'inflʊəns/ | Noun, Verb | ảnh hưởng, tác dụng |
19. inorganic | /ˌɪnɔːˈɡænɪk/ | Adj | vô cơ |
20. long-term | /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ | Adj | dài hạn, lâu dài |
21. mass-media | /ˌmæs ˈmiːdiə/ | Noun | thông đại chúng |
22. pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ | Noun | thuốc trừ sâu |
23. polar ice melting | /ˈpəʊlə(r)aɪsˈmeltɪŋ/ | Noun | sự tan băng ở địa cực |
24. pollutant | /pəˈluːtənt/ | Noun | chất ô nhiễm |
25. pollution | /pəˈluːʃn/ | Noun | sự ô nhiễm |
26. preserve | /prɪˈzɜːv/ | Verb | giữ gìn, bảo tồn |
27. preservation | /ˌprezəˈveɪʃn/ | Noun | sự bảo tồn, duy trì |
28. protect | /prəˈtekt/ | Verb | bảo vệ |
29. sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | Noun | nước cống |
30. solution | /səˈluːʃn/ | Noun | giải pháp, cách giải quyết |
31. vegetation | /ˌvedʒəˈteɪʃn/ | Noun | cây cỏ, thực vật |
II. Bài học
1. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Environmental impacts (Tác động môi trường)

Tạm dịch:
Ba Nam: Con đang làm gì vậy Nam?
Nam: Con đang viết bài cho tờ báo của trường.
Ba Nam: Con đang viết gì vậy?
Nam: À, người biên tập yêu cầu con viết một lá thư đưa ra lời khuyên thực tế về việc bảo tồn môi trường. Cho đến giờ, con chưa có ý nào cả!
Ba Nam: Con đã sử dụng công cụ tìm kiếm trên Web để tìm thông tin chưa?
Nam: Dạ, rồi ạ. Tuy nhiên, thật rối khi con có quá nhiều kết quả và những trang Web về môi trường.
Ba Nam: À, đọc nhanh tất cả chúng để lấy ý và chọn ra ý nào phù hợp nhất cho chủ đề
Nam: Nhân tiện thì, “tác động môi trường” là gì vậy ba?
Ba Nam: À... nó có nghĩa là ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường. À, con có thể kiểm tra ý nghĩa bằng cách sử dụng từ điển.
Nam: Con sẽ làm ngày... Ô, đúng rồi, ba nói đúng.
Ba Nam: Nhưng tại sao con lại quan tâm đến những tác động về môi trường?
Nam: À, con nghĩ nếu chúng ta có thể thấy những tác động môi trường, chúng ta sẽ biết được cách bảo vệ môi trường khỏi những mối nguy hại như phá rừng, ô nhiễm, việc ấm lên của trái đất và sự cạn kiệt của nhiên liệu hóa thạch.
Ba Nam: Đúng vậy! Ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính và việc ấm dần của trái đất gây tác động tiêu cực lên môi trường. Kết quả là, băng ở cực đang tan chảy và mực nước biển đang tăng. Con cần tập trung vào chủ đề của con.
Nam: Ba, cảm ơn ba đã giúp con!
Ba Nam: Được rồi. Chúc con may mắn, Nam à!
2. Label the photos with the words and phrases from the box. Then use a dictionary to check their meaning. (Đặt tên hình ảnh với những từ và cụm từ trong khung. Sau đó sử dụng một từ điển đê kiểm tra ý nghĩa của chúng.)

Hướng dẫn giải:
1. greenhouse effect
2. pollution
3. deforestation
4. polar ice melting
5. fossil fuels
Tạm dịch:
1. hiệu ứng nhà kính
2. ô nhiễm
3. phá rừng
4. tan băng cực
5. nhiên liệu hóa thạch
3. Read the conversation between Nam and his father again. Ask and answer the following questions. (Đọc bài đàm thoại giữa Nam và ba anh ấy lần nữa. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

Hướng dẫn giải:
1. He is writing a letter for the school newsletter.
2. The editor asked Nam to write some particular advice on environmental preservation.
3. It means the negative influence or effect on the environment.
4. Because he thinks if we can see impacts on the natural environment, we will know how to protect it.
5. They are deforestation, pollution, global warming, fuel depletion, polar ice melting and the rise of sea levels.
6. There are many garbages.
Tạm dịch:
1. Nam đang làm gì cho tờ báo của trường?
Anh ấy đang viết một lá thư cho tờ báo của trường.
2. Người biên tập yêu cầu Nam viết về cái gì?
Người biên tập yêu cầu Nam. viết về những lời khuyên đặc biệt về bảo tồn môi trường.
3. “Tác động môi trường” có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường.
4. Tại sao Nam lại quan tâm đến những tác động môi trường?
Bởi vì anh ấy nghĩ nếu chúng ta có thể thấy được những tác động lên môi trường tự nhiên, chúng ta sẽ biết được cách để bảo vệ nó.
5. Gọi tên những mối nguy hại đến môi trường được đề cập trong bài đàm thoại.
Chúng là nạn phá rừng, ô nhiễm, Trái đất ấm lên, cạn kiệt nhiên liệu, tan băng và mực nước biển tâng lên.
6. Mối nguy hại lớn nhất đến môi trường trong khu xóm của bạn là gì?
Có rất nhiều rác.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 9 Lớp 10: Preserving The Environment