Mục lục
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | Noun | căn hộ |
2. flat | /flæt/ | Noun | căn hộ |
3. condominium | /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | Noun | chung cư |
4. penthouse | /ˈpent·hɑʊs/ | Noun | tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
5. basement apartment | /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | Noun | căn hộ tầng hầm |
6. houseboat | /ˈhɑʊsˌboʊt/ | Noun | nhà thuyền |
7. villa | /ˈvɪl·ə/ | Noun | biệt thự |
8. cable television | /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | Noun | truyền hình cáp |
9. fridge | /frɪdʒ/ | Noun | tủ lạnh |
10. wifi (Wireless Fidelity) | /ˈwɑɪˈfɑɪ/ | Noun | hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
11. wireless | /ˈwɑɪər·ləs/ | Adj -Noun | vô tuyến điện, không dây |
12. wireless TV | /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ | Noun – Verb | tivi có kết nối mạng không dây |
13. appliance | /əˈplɑɪ·əns/ | Noun | thiết bị, dụng cụ |
14. automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | Adj | tự động |
15. castle | /ˈkæs·əl/ | Noun | lâu đài |
16. comfortable | /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | Adj | đầy đủ, tiện nghi |
17. dry | /drɑɪ/ | Verb | làm khô, sấy khô |
18. helicopter | /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | Noun | máy bay trực thăng |
19. hi-tech | /ˈhɑɪˈtek/ | Adj | kỹ thuật cao |
20. iron | /aɪrn/ | Verb | bàn là, ủi (quần áo) |
21. look after | /lʊk ˈæf tər/ | Verb | trông nom, chăm sóc |
22. modern | /ˈmɑd·ərn/ | Adj | hiện đại |
23. motorhome | /ˈməʊtəˌhəʊm/ | Noun | nhà lưu động (có ôtô kéo) |
24. skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | Noun | nhà chọc trời |
25. smart | /smɑːrt/ | Adj | thông minh |
26. solar energy | /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | Noun | năng lượng mặt trời |
27. space | /speɪs/ | Noun | không gian vũ trụ |
28. special | /ˈspeʃ·əl/ | Adj | đặc biệt |
29. UFO | /ˌjuː.efˈoʊ/ | Noun | (viết tắt của từ Unidentified Flying Object) vật thể bay, đĩa bay |
II. Bài học
1. Listen and read. (Nghe và đọc)

Tạm dịch:
Nick: Phong, bạn đang làm gì thế?
Phong: Mình đang vẽ ngôi nhà của mình
Nick: Nhà của cậu! Đó là một đĩa bay mà.
Phong: Nó nhìn giống như một đĩa bay nhưng nó là nhà của mình trong tương lai.
Nick: Nó sẽ ở đâu?
Phong: Nó ở trên núi, bao quanh bởi nhiều cây cổ thụ cao lớn.
Nick: Nó như thế nào?
Phong: Nó là một ngôi nhà lớn. Sẽ có 20 phòng trong đó.
Nick: Hai mươi phòng à! Woa! Có tốt không?
Phong: Có chứ, và nó có năng lượng mặt trời.
Nick: Tuyệt! Vậy cậu thích nhất phòng nào?
Phong: Phòng ngủ, dĩ nhiên.
Nick: Cậu sẽ có thiết bị nào?
Phong: Mình sẽ có ti vi có kết nối không dây để mà mình có thể xem những chương trình truyền hình từ không gian hay một robot thân thiện giúp mình làm việc nhà.
Nick: Tuyệt! Vậy nó sẽ là bao nhiêu tiền?
a. Complete the table. (Hoàn thành bảng sau.)

Hướng dẫn giải:
Type of house : UFO
Location : in the mountain
Surroundings : many tall old trees
Number of rooms : 20
Appliances in the room : a wireless TV/ a friendly robot
Tạm dịch:
Loại nhà: đĩa bay
Địa điểm: trên núi
Xung quanh: nhiều cấy cổ thụ cao lớn
Số phòng: 20
Thiết bị trong phòng: ti vi có kết nối không dây/ một rô-bốt thân thiện
b. Read the conversation again. Complete the sentences. (Đọc lại bài đàm thoại. Hoàn thành các câu.)

Hướng dẫn giải:
1. mountain
Tạm dịch: Nhà Phong sẽ ở trên núi.
2. many tall old trees
Tạm dịch: Nhà anh ấy sẽ được bao quanh bởi nhiều cây cổ thụ cao lớn.
3. 20/twenty
Tạm dịch: Sẽ có 20 phòng trong nhà anh ấy.
4. wireless TV
Tạm dịch: Ngôi nhà sẽ có một ti vi có kết nôi không dây để xem những chương trình truyền hình từ không gian.
2. Match the words with the pictures. Then, ask your partner about them. (Nối từ với hình ảnh cho phù hợp. Sau đó, hỏi bạn của em về chúng.)

Hướng dẫn giải:
1 - C
Tạm dịch: đĩa bay
2 - A
Tạm dịch: nhà thuyền
3 - E
Tạm dịch: nhà xe di động
4 - B
Tạm dịch: nhà chọc trời
5 - D
Tạm dịch: cung điện
3. a. Work with a partner. What adjectives can you think of to describe the houses in 2? (Làm việc với một người bạn. Tính từ nào mà em nghĩ có thể miêu tả nhà trong phần 2?)
3. b Ask and answer questions about the pictures. (Hỏi và trả lời câu hỏi về những hình ảnh.)
Example:
A: Which house do you like best?
B: I like the palace.
A: Why?
B: It's big!
Tạm dịch:
Ví dụ:
A: Bạn thích nhất nhà nào?
B: Mình thích cung điện.
A: Tại sao?
B: Nó lớn.
4. Read the phrases aloud. Tick( √) the place where you want your future house to be located and write sentences. (Đọc những cụm từ thật lớn. Chọn nơi mà em muốn nhà tương lai của em ở đó và viết các câu.)

Tạm dịch:
1. ở miền quê
2. ở thành phố
3. ở trên núi
4. trong không gian
5. trên đại dương
6. trên Mặt trăng
7. dưới đất
8. ở biển
Hướng dẫn giải:
My future house will be in the city. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở thành phố)
My future house will be in the mountains. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở trên núi)
My future house will be on the ocean. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở trên biển)
My future house will be under the ground. (Nhà tương lai của tôi sẽ ở dưới mặt đất)
5. Game
OUTSIDE MY WINDOW
(Trò chơi
Bên ngoài cửa sổ của tôi)

Tạm dịch:
Trong các nhóm, miêu tả cho các bạn trong lớp về những gì em có thể th' bên ngoài cửa sổ của ngôi nhà tương lai. Nhóm của em cố gắng đoán của em nằm ở đâu?
A: Bên ngoài cửa sổ nhà mình, mình có thể thấy bãi biển và nước. Mình thấy trẻ em đang chơi đùa. Vậy nhà mình ở đâu?
B: Nó ở gần biển
A: Chính xác.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 10 Lớp 6: Our Houses in the Future