Mục lục
1. Label the things in nature you can see in this picture. (Đặt tên những thứ trong tự nhiên mà em có thể thấy trong các bức tranh sau.)

Đáp án:
1. mountain
2. waterfall
3. forest
4. cave
5. desert
6. lake
7. beach
8. island
9. valley
2. Write the words. (Viết các từ)

Đáp án:
1. scissors
2. sleeping bag
3. compass
4. flash-light/ torch
5. pain killers
6. plaster
3. Fill the gaps in the following sentences. (Điền vào chỗ trông trong những câu sau.)

Đáp án:
1. hottest
Tạm dịch: Nó là sa mạc nóng nhất trên thế giới.
2. longest
Tạm dịch: Mekong là con sông dài nhất Việt Nam.
3. highest
Tạm dịch: Phan Xi Păng là ngọn núi cao nhất Việt Nam.
4. largest
Tạm dịch: Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam.
5. best
Tạm dịch: Chuyến đi tàu là trải nghiệm hay nhất trong cuộc đời tôi.
4. Match the name of a natural wonder in column A with a word/phrase in column B. 1 is an example. (Nối tên của một kỳ quan thiên nhiên trong cột A với một từ cụm từ trong cột B.)

Đáp án:
A | B | Your answer |
1. Everest | a. bay | 1 - d |
2. Loch Lomond | b. desert | 2 - c |
3. Ha Long | c. freshwater lake | 3 - a |
4. Ayers | d. mountain | 4 - e |
5. The Sahara | e. rock | 5 - b |
A: What is Everest?
B: I think it is the highest mountain in the world.
A: What is Loch Lomond?
B: I don't know. Do you know it?
A: Yes. It is the largest freshwater lake in Great Britain, (or: No, I don't).
Tạm dịch:
A: Everest là gì?
B: Tôi nghĩ nó là ngọn núi cao nhất trên thế giới.
A: Loch Lomond là gi?
B: Tôi không biết. Bạn có biết không?
A: Có. Nó là hồ nước ngọt lớn nhất ở nước Anh.
6. Complete the dialogue. (Hoàn thành bài đàm thoại sau.)

Đáp án:
(1) must
(2) must
(3) must
(4) must
Tạm dịch:
A: Thật nguy hiểm khi đi bộ đường dài ở đây. Bạn cần phải nói cho ai đó biết nơi bạn sẽ đi.
B: Vâng. Và phải mặc áo ấm. Ở đó lạnh lắm.
A: Đúng, và bạn phải mang theo điện thoại di động. Nó rất quan trọng.
B: Vâng, và tôi phải mang tất cả những thứ cần thiết theo bên mình.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 5 Lớp 6: Natural Wonders of the World