Mục lục
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. Asia | /ˈeɪ.ʒə/ | Noun | châu Á |
2. Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | Noun | châu Phi |
3. Europe | /ˈjʊr.əp/ | Noun | châu Âu |
4. Holland | /ˈhɑː.lənd/ | Noun | Hà Lan |
5. Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Noun | Úc |
6. America | /əˈmer.ɪ.kə/ | Noun | châu Mỹ |
7. Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | Noun | châu Nam Cực |
8. award | /əˈwɔrd/ | Noun – Verb | giải thưởng, trao giải thưởng |
9. common | /ˈkɒm ən/ | Adj | phổ biến, thông dụng |
10. continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ | Noun | châu lục |
11. creature | /ˈkri·tʃər/ | Noun | sinh vật, tạo vật |
12. design | /dɪˈzɑɪn/ | Noun – Verb | thiết kế |
13. journey | /ˈdʒɜr·ni/ | Noun | chuyến đi |
14. landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | Noun | danh thắng (trong thành phố) |
15. lovely | /ˈlʌv·li/ | Adj | đáng yêu |
16. musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | Noun | vở nhạc kịch |
17. palace | /ˈpæl·əs/ | Noun | cung điện |
18. popular | /ˈpɑp·jə·lər | Adj | nổi tiếng, phổ biến |
19. postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | Noun | bưu thiếp |
20. symbol | /ˈsɪm·bəl/ | Noun | biểu tượng |
21. tower | /ˈtɑʊ·ər/ | Noun | tháp |
22. UNESCO World Heritage | /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ | Noun | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
23. well-known | /ˈwelˈnoʊn/ | Adj | nổi tiếng |
II. Bài học
1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Tạm dịch:
Mai: Những bức hình thật đẹp! Bạn đã từng đến những nơi này chưa?
Tom: Rồi, mình từng đến hầu hết những nơi đó. Đây là Rio de Janeiro. Nó là một thành phố thú vị nhưng đôi khi rất nóng.
Mai: Thời tiết ở đó nóng hơn ở Sydney không?
Tom: Nóng hơn! Sydney không quá nóng. Mình từng đến bãi biển ở đó nhiều lần cùng gia đình. Chúng là thành phố sạch và đẹp nhất trên thế giới.
Mai: Đây là London phải không? Thời tiết tệ nhỉ!
Tom: Vâng, chúng mình từng đến đó hai lần. Bạn có thấy tháp Big Bang không? Cũng có những tòa nhà hiện đại, như tòa nhà hình quả trứng...
Mai: Và đây chắc là Quảng trường Thời Đại ở New York.
Tom: Đúng thế! Mình chưa bao giờ đến đó. Bức ảnh này là anh trai mình gửi. Nó trông thật tuyệt phải không nào?
2. Read the conversation again. Then tick True or False. (Đọc bài đàm thoại lại lần nữa. Sau đó viết T nếu đúng, viết F nếu sai trong các câu sau.)

Hướng dẫn giải:
1. F
=> They are looking at the photos on the computer.
Tạm dịch: Tom và Mai đang đọc một quyển sách.
=> Họ đang nhìn hình trên máy vi tính.
2. F
=> Tom has been to most of the cities.
Tạm dịch: Tom đã từng đến tất cả 4 thành phô.
=> Tom đã dến hầu hết các thành phố.
3. T
Tạm dịch: Tom từng đến Sydney nhiều lần.
4. F
=> There are modern buildings in London as well.
Tạm dịch: Tất cả các tòa nhà ở London đều cũ.
=> Cũng có nhiều tòa nhà hiện dại ở London.
5. F
=> Tom has never been to New York. The photo is from his brother.
Tạm dịch: Tom đã chụp nhiều hình về Quảng trường Thời Đại.
=> Tom chưa bao giờ đến New York. Bức ảnh là của anh trai cậu ấy.
3. Name the continents (Gọi tên những lục địa.)

Hướng dẫn giải:
1. Asia: châu Á
2. Europe: châu Âu
3. Africa: châu Phi
4. North America: Bắc Mỹ
5. South America: Nam Mỹ
6. Australia: Úc
7. Antarctic: Nam Cực
4. Match the words in the blue box to the names of the places in the yellow box. (Nối những từ trong khung màu xanh với tên của các nơi cho phù hợp.)

Hướng dẫn giải:
a. continent : Asia , Africa
lục địa: châu Á, châu Phi
b. country: Sweden , the USA
quốc gia: Thụy Điển, Mỹ
c. cities: Nha Trang, Liverpool, Ha Noi, Amsterdam!
thành phố: Nha Trang, Liverpool, Ha Noi, Amsterdam!
d. capital : Ha Noi, Amsterdam
thủ đô: Ha Noi, Amsterdam
e. place of interest : Ben Thanh Market , the Louvre
nơi thú vị: chợ Bến Thành, bảo tàng Louvre
5. Game: Around the world (Trò chơi: vòng quanh thế giới)
In groups of four, choose a country and ask your friends the questions below (and any others you can think of) (Trong nhóm gồm 4 người, chọn một quốc gia và hỏi bạn bè của em những câu hỏi bên dưới (và bất kỳ những câu hỏi nào khác mà em có thể nghĩ đến).)

Hướng dẫn giải:
Korea
- It’s in Asia continent
- Its capital is Seoul.
- They are Busan, Yongi-Kongju...
- It’s famous for beautiful landscape, fashion, music, drama...
Tạm dịch:
Hàn Quốc:
- Nó thuộc lục địa nào?
Nó thuộc lục địa châu Á.
- Thủ đô của nó là gì?
Thủ đô của nó là Seoul.
- Những thành phố chính của nó?
Chúng là thành phố Busan, Yongi- Kongju,..
- Nó nổi tiếng về gì?
Nó nổi tiếng về phong cảnh đẹp, thời trang, âm nhạc, phim ảnh...
Xem thêm các bài giải khác của Unit 9 Lớp 6: Cities of the World