Mục lục
I. Từ vựng
Vocabulary | Pronunciation | Part of Speech | Meaning |
---|---|---|---|
1. Aborigines | /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ | Noun | thổ dân châu Úc |
2. absolutely | /ˈæbsəluːtli / | Adv | tuyệt đối, chắc chắn |
3. accent | /ˈæksent/ | Noun | giọng điệu |
4. awesome | /ˈɔːsəm/ | Adj | tuyệt vời |
5. cattle station | / ˈkætl ˈsteɪʃn/ | Noun | trại gia súc |
6. ghost | /ɡəʊst/ | Noun | ma |
7. haunt | /hɔːnt/ | Verb | ám ảnh, ma ám |
8. icon | /ˈaɪkɒn/ | Noun | biểu tượng |
9. kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Noun | chuột túi |
10. koala | /kəʊˈɑːlə/ | Noun | gấu túi |
11. kilt | /kɪlt/ | Noun | váy ca-rô của đàn ông Scotland |
12. legend | /ˈledʒənd/ | Noun | huyền thoại |
13. loch | /lɒk/ | Noun | hồ (phương ngữ ở Scotland) |
14. official | /əˈfɪʃl/ | Adj | chính thống/ chính thức |
15. parade | /pəˈreɪd/ | Noun | cuộc diễu hành |
16. puzzle | /ˈpʌzl/ | Noun | trò chơi đố |
17. schedule | /ˈʃedjuːl/ | Noun | lịch trình, thời gian biểu |
18. Scots/ Scottish | /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ | Noun | người Scotland |
19. state | /steɪt/ | Noun | bang |
20. unique | /juˈniːk/ | Adj | độc đáo, riêng biệt |
21. symbol | /'simbəl/ | Noun | kí hiệu, vật tượng trưng |
22. spectacle | /'spektəkl/ | Noun | cảnh tượng, quang cảnh |
23. festive | /'festiv/ | Adj | thuộc ngày lễ, ngày hội |
24. monument | /'mɔnjumənt/ | Noun | lâu đài, lăng mộ |
25. freedom | /'fri:dəm/ | Noun | quyền tự do, sự tự do |
II. Bài học
1. Listen and read (Nghe và đọc.)

Tạm dịch:
Nick: Trại hè quốc tế của bạn như thế nào vậy Phong?
Phong: Tuyệt, thật tuyệt vời.
Nick: Bạn trông có vẻ rất vui. Bạn thích gì về nó?
Phong: Thật khó để nói. Mọi thứ thật tuyệt vời: những người bạn, những nơi mà mình đến. Những hoạt động...
Nick: Ồ... Tiếng Anh của cậu đã cải thiện nhiều rồi đấy!
Phong: Chắc rồi. Mình sử dụng tiếng Anh mỗi ngày, với những người từ những nước khác.
Nick: Họ đến từ đâu vậy?
Phong: Mọi nơi! Những nơi như Ấn Độ, Canada... Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính thức ở Singapore.
Nick: Đúng vậy. Bạn có kết bạn với ai ở những nước nói tiếng Anh không?
Phong: Mình trong nhóm với 2 bạn nam từ Úc và một bạn nữ từ Mỹ.
Nick: Bạn có thấy khó khăn khi hiểu họ không?
Phong: Mình thấy thật khó để hiểu họ, lúc đầu là vậy. Có lẽ bởi vì giọng của họ nhưng bây giờ thì ổn rồi.
Nick: Thật tuyệt khi bạn có thể thực hành tiếng Anh với người bản xứ. Khi nào bạn trở về?
Phong: Trại của chúng mình đóng vào ngày 15 tháng 7 và mình bắt chuyến bay đêm trở về cùng ngày.
Nick: Mong rằng gặp được cậu sau. Bảo trọng!
Phong: Cảm ơn cậu. Tạm biệt.
a. Find a word or an expression from the conversation which you use when you...(Tìm một từ hoặc một cụm từ, từ bài đàm thoại mà em sử dụng khi em...)

Hướng dẫn giải:
1. nghĩ điều gì là tuyệt vời: awesome, just awesome
2. đồng ý với ai đó: absolutely / Right
3. không thể quyết định : it’s hard to say
4. không chắc về điều gì: perhaps
b. Read the conversation again and answer the questions. (Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.)

Hướng dẫn giải:
1. He’s at an international summer camp (in Singapore).
Tạm dịch: Phong đang ở đâu?
Anh ấy ở trại hè quốc tế ở Singapore.
2. They come from different countries.
Tạm dịch: Những người của trại đến từ đâu?
Họ đến từ những nước khác nhau.
3. He has made new friends, visited places, and taken part in different activities.
Tạm dịch: Cho đến giờ Phong đã làm gì?
Anh ấy đã kết bạn mới, thăm các nơi và tham gia những hoạt động khác.
4. Because he uses English every day with people from different countries.
Tạm dịch: Tại sao anh ấy có thể cải thiện tiếng Anh của mình?
Bởi vì anh ấy sử dụng tiếng Anh hàng ngày với những người từ những nước khác nhau.
5. Two boys from Australia and a girl from the USA.
Tạm dịch: Ai là người cùng đội với Phong?
Hai chàng trai từ Úc và một cô gái từ Mỹ.
6. After July 15th.
Tạm dịch: Khi nào Nick có thể gặp Phong?
Sau ngày 15 tháng 7.
2. Complete the sentences with words/ phrases from the box. (Hoàn thành những câu với những từ/ cụm từ trong khung.)

1. summer camp
Tạm dịch: Năm rồi tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở một trại hè ở Anh.
2. english speaking countries
Tạm dịch: Mỹ, Anh và New Zealand tất cả đều là những nước nói tiếng Anh.
3. native speakers
Tạm dịch: Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như ngôn ngữ mẹ đẻ.
4. The USA
Tạm dịch: Mỹ nằm ở Bắc Trung châu Mỹ.
5. accents
Tạm dịch: Thông thường, người từ những nơi khác nhau trên một đất nước nói ngôn ngữ của họ với giọng khác nhau.
6. official language
Tạm dịch: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở những quốc gia như Ấn Độ, Malaysia và Singapore.
3. Put the names of the countries under their flags. (Đặt những tên nước bên dưới là cờ của nó.)

Hướng dẫn giải:
1. the USA: Mỹ
2. the United Kingdom: Vương quốc Anh
3. Singapore: Sing-ga-po
4. Australia: Úc
5. Canada: Canada
6. New Zealand: Niu-Di lân
4. GAME: Where are they? (Trò chơi: Họ đang ở đâu?)

Tạm dịch:
Làm theo nhóm 5 hoặc 6 bạn. Xác định những nước trong phần 3 trên bản đồ bên dưới. Nhóm đầu tiên nào tìm ra các quốc gia sẽ chiến thắng.
Xem thêm các bài giải khác của Unit 8 Lớp 8: English Speaking Countries