Mục lục
Như chúng ta đã biết, một câu thường có hai thành phần đó là chủ ngữ và động từ trừ một số trường hợp đặc biệt. Trong một số trường hợp, đôi khi ta không thể xác định được chủ ngữ là gì. Vậy đối với những trường hợp đó chúng ta phải làm thế nào? Bài học hôm nay sẽ giúp các bạn giải quyết vấn dề trên nhé!
1. Chủ ngữ giả với “it”
It được dùng để thay thế cho một chủ ngữ dài như là cum “to-V” hoặc mệnh đề “that” hay một chủ ngữ đã được nhắc đến ở câu trước để tránh lặp lại từ gây nhàm chán cho câu. Khi đó, it được xem là chủ ngữ giả.
Các cấu trúc câu khi đi với chủ ngữ giả it:
+ Khi diễn tả thời gian, nhiệt độ, khoảng cách và thời tiết.
Ví dụ: It is 9 o’clock. (Bây giờ là 9 giờ)
It is Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật).
+ Cấu trúc 2:
It + be + adj + to do something
Hoặc
It + be + adj + that clause.
Ví dụ: It’s boring to read this book. (Thật là chán khi đọc quyển sách đó).
It’s interesting that I talk to him. (Thật là thú vị khi nói chuyện với anh ấy).
Chú ý: Nếu trước chủ ngữ giả it có các từ như find hoặc think (that) thì be và that có thể được lược bỏ.
Ví dụ: I think it interesting to go out tonight.
= I think that it interesting to go out tonight.
(Tôi nghĩ rằng thật thú vị khi ra ngoài tối nay).
+ Cấu trúc 3:
It + be + adj + that + S + should + V.inf
Các tính từ có thể sử dụng trong cấu trúc này như:
important | necessary | urgent | imperative |
advised | required | suggested | recommended |
vital | essential | significant | urgent |
crucial | (in)appropriate | desirable | reasonable |
Ví dụ: It is necessary that you should study English now.
(Thật là cần thiết để bạn học tiếng Anh ngay từ bây giờ).
+ Cấu trúc 4:
It + be/seem + a/an + Noun/ Noun clause
Ví dụ: It's a good thing (that) you were insured.
Thật là tốt khi bạn đã mua bảo hiểm.
Lưu ý: Những danh từ được dùng trong cấu trúc này có thể là: nuisance (sự phiền toái, rắc rối); shame (sự đáng tiếc); relief (sự nhẹ nhõm); mercy (sự may mắn, sung sướng); a good thing (điều tốt lành).
2. Chủ ngữ giả với “there”
+ Với số và số lượng:
Ví dụ:There are 5 people in my family.
(Gia đình của tôi có 5 người).
There is a book on the table.
(Có 1 quyển sách ở trên bàn).
+ Dùng để giới thiệu vị trí:
Ví dụ:There is a lake next to my house.
(Có một cái hồ kế bên nhà tôi).
There are many chairs in the park.
(Có nhiều chiếc ghế ở công viên).
+ Dùng để giới thiệu về một chủ đề mới:
Ví dụ: There is a woman who buys this house.
(Có một người phụ nữ đã mua căn nhà này).
+ Đi kèm với đại từ bất định (nothing, something, anything,…) hoặc các từ chỉ lượng:
There + be + đại từ bất định/ các từ chỉ lượng +(for) to-V/ V.ing
Ví dụ: There is nothing to wear in my wardrobe.
(Không có gì để mặc trong tủ quần áo của tôi).
There are a lot of money for me to buy some gifts.
(Có rất nhiều tiền cho tôi để mua một ít quà).
3. Bài tập thực hành
Bài 1: Viết lại câu theo gợi ý cho sẵn
1. What was the weather like yesterday?
ð (rainy and cold)
2. How long does it take from here to bus station?
ð (about 30 minutes)
3. How far is it from your house to your school?
ð (one kilometer)
4. How many degrees is it today?
ð (40 degrees Celsius)
5. What do you think of learning English?
ð (difficult/ learn English)
Bài 2: Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống
1. …….. is close to the post office, so we can walk there.
2. …….. is a dog outside…… looks very cute.
3. Will……. be any changes? I think…….. will be a good idea to show a short video about pollution in the presentation.
4. ……. were some difficult questions in the test. I couldn’t answer them.
5. ……. is 9:00 a.m now……. is an important meeting with our partner company at 9:30 then.
6. I have got a laptop……… is my birthday present.
7. ……. is cold today, and I don’t want to do anything.
8. ……. is a lot of food in the kitchen. Go and take anything you want.
9. ……. are some problems to discuss.
10. …….. ’s Sunday…….. is a new shop opening today.
4. Đáp án
Bài 1:
1. It was rainy and cold.
2. It takes about 30 minutes.
3. It is one kilometer.
4. It is 40 degrees Celsius.
5. It is difficult to learn English.
Bài 2:
1. It
2. There…. It
3. there….it
4. There
5. It….There
6. It
7. It
8. There
9. There
10. It …..There
Mọi thắc mắc và đóng góp ý kiến xin vui lòng gửi ở mục bình luận bên dưới. Kienthuctienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn và tiếp thu, chỉnh sửa những sai sót (nếu có). Đó chính là động lực để Kienthuctienganh ngày càng phát triển, đem đến cho các bạn những bài học tiếng Anh bổ ích, góp phần lan tỏa và xây dựng một cộng đồng tiếng Anh vững mạnh.
Các bạn có thể xem thêm các phần ngữ pháp tiếng Anh khác để nâng cao vốn kiến thức của mình. Chúc các bạn học tốt!