Mục lục
Tiếp nối chuỗi bài học về danh từ, trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp tiếp theo về Cụm danh động từ nhé!
1. Định nghĩa
Lưu ý: Cụm phân từ cũng bắt đầu bằng một V.ing nhưng có chức năng là tính từ.
2. Chức năng của cụm danh động từ
- Làm chủ ngữ của động từ
Ví dụ: Watching TV has several advantages and disadvantages.
(Xem TV có nhiều lợi ích và bất lợi).
- Bổ nghĩa cho chủ ngữ
Ví dụ: The habit I like most is listening my favorite song.
(Thói quen tôi thích nhất là nghe bài nhạc tôi yêu thích).
- Làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ: I go to school by riding my bike.
(Tôi đến trường bằng cách đạp xe đạp).
- Làm tân ngữ trực tiếp cho động từ
Ví dụ: I dislike reading book.
(Tôi ghét đọc sách).
3. Vị trí
- Đứng sau các đại từ sở hữu
Ví dụ: Rose talked to me about her drinking juice.
(Rose đã nói với tôi về việc uống nước ép của cô ấy).
- Đứng sau các động từ sau:
Admit (chấp nhận) | Advise (lời khuyên) | Allow (cho phép) | Appreciate (đề cao, đánh giá) |
Avoid (tránh) | Confessed (thú nhận) | Consider (xem xét) | Deny (từ chối) |
Delay (trì hoãn) | Dislike (không thích) | Enjoy (yêu thích) | Escape (thoát) |
Excuse (buộc tội) | Finish (kết thúc) | Imagine (tưởng tượng) | Involve (liên quan) |
Mention (đề cập) | Mind (phiền) | Miss (bỏ lỡ) | Postpone (trì hoãn) |
Quit (nghỉ việc) | Recommend (đề xuất) | Resent (bực tức) | Risk (rủi ro) |
Suggest (đề nghị) | Recollect (nhớ ra) | Stop (dừng lại) | Can’t stand (không thể chịu đựng) |
Can’t help (không thể tránh, nhịn được) | Be worth (xứng đáng) | It is no use/good (vô ích) | To look forward to (trông mong) |
Ví dụ: My mom allows going out at 6 p.m
(Mẹ tôi cho phép ra ngoài lúc 6 giờ tối)
He denied singing with her.
(Anh ấy đã từ chối hát cùng cô ấy).
4. Bài tập thực hành
Bài tập: Viết lại dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I can’t imagine Hoa _______ (ride) a bike.
2. I look forward to _______ (see) you there tomorrow.
3. Are you _______ (think) of _______ (visit) Hanoi?
4. She said she didn’t mind _______ (work) the night shift.
5. She dreamt of _______ (build) a big house.
6. (Hunt) ______ tigers was a favorite sport in many countries.
7. Children love (read) _____ fairy tales.
8. The most interesting part of our trip was (watch) _____ the sun setting.
9. Many people relax by (listen) ______ to music.
10.He dislike his (work) _____ late.
5. Đáp án
1. riding
2. seeing
3. thinking/visiting
4. working
5. building
6. hunting
7. reading
8. watching
9. listening
10.working
Trên đây là nội dung bài học về cụm danh động từ trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì trong quá trình tự học, vui lòng để lại câu hỏi ở mục bình luận bên dưới, kienthuctienganh sẽ hỗ trợ bạn đọc tức thì. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới học.