Mục lục
Để có thể thành thạo tiếng Anh thì điều kiện tiên quyết đó chính là thành thạo ngữ pháp và biết nhiều từ vựng. Đó là hai yếu tố cơ bản giúp bạn hình thành các kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn list từ vựng “đắt giá” theo 5 chủ đề hay nhất trong Ielts. Nắm được các từ vựng này xem như các bạn nắm được “kỹ năng sinh tồn” để vượt qua các kỳ thi. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng chủ đề du lịch (Travelling)
- Cruise: chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
- Accommodation: chỗ ở
- Destination: điểm đến
- Platform: Thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe buýt)
- Flight: chuyến bay
- Coach: xe buýt chạy đường dài
- High season: mùa du lịch cao điểm/ đông khách
- Low Season: mùa ít khách
- Tourist traps: địa điểm du lịch đông du khách
- Bus/ rail schedule: lịch trình xe buýt/ tàu hỏa
- Airline schedule: lịch trình bay
- Ecotourism: du lịch sinh thái
- Package tour/ all-in packages: du lịch trọn gói
- Commission: tiền hoa hồng
- Travel agencies: (công ty du lịch)
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Suitcase/ luggage: hành lý
- Tourist: du khách
- Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Guidebook/ tourist brochure: Sách hướng dẫn du lịch
- Five-star hotel: khách sạn 5 sao
- One-way ticket: vé một chiều
- A round trip: vé hai chiều
- A full plate: lịch trình kín mít, dày đặc
- Bright and early/ first thing: sáng sớm tinh mơ
- Make a hotel reservation: đặt phòng khách sạn
- Reserve (seat/ room): đặt giữ chỗ
- Book (seat/ room): đặt chỗ
- Make travel arrangements: lên lịch cho chuyến đi
- Cancel the booking: hủy việc đặt chỗ, đặt phòng
- Go sightseeing: đi ngắm cảnh
- Stunning/ surprising/ amazing: đáng ngạc nhiên
- Incredible: không thể tin được
- Modern/cutting-edge: hiện đại/ tối tân
- Irresistible: không thể cưỡng lại được
- Luxury/ magnificent/ monumental: hoành tráng/ lộng lẫy/ xa hoa
- Historical: mang tính lịch sử
- Ancient/ old/ archaic: cổ xưa, cổ kính
2. Từ vựng hay về chủ đề gia đình (Family)
- Large family: gia đình đông đúc, nhiều người
- Generation gap: khoảng cách thế hệ
- Conflict and argument: xung đột và tranh cãi
- Nuclear family: gia đình gồm 2 thế hệ
- Extended family: đại gia đình, dòng họ
- Kind – hearted: có trái tim ấm áp
- Beloved: thân yêu
- Unconditional love: tình yêu thương vô điều kiện
- Share interests in common: có nhiều sở thích chung
- Sense of humor: khiếu hài hước
- Sacrifice: hy sinh
- For someone’s sake: vì lợi ích của ai
- Be estranged from: bị ghẻ lạnh
- Enjoy other’s company: hòa hợp
- Live in harmony with: sống hoà thuận với ai đó
- Get on with: hòa hợp với
- Be a conflict to sth: mâu thuẫn với …
- Play an active role: đóng vai trò tích cực
- Accommodate one’s need: đáp ứng nhu cầu
- Have sth in common: tương đồng
- Overcome: vượt qua
- Ups and downs: thăng trầm
- Distant relative: họ hàng xa
- Loving family/ close-knit family: gia đình hòa thuận/ gắn bó
- Dysfunctional family: gia đình bất hòa/ không êm ấm
- Resemblance: (n) sự tương tự, sự giống nhau ~ likeness
- Accommodate: (v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi
- Upbringing: sự giáo dục, dạy dỗ
- Adolescence: thời thanh niên
- Family gathering: sum họp gia đình
- Immediate family: gia đình bình thường
- Maternal instinct: bản năng người mẹ
- Interrelated: mối quan hệ
- Correlation: mối tương quan, sự liên hệ
- Physical resemblance: giống nhau về hình thức bên ngoài
- Flesh and blood: máu mủ ruột thịt
- A chip off the old block: rất giống bố/ mẹ
- Blood’s thicker than water: giọt máu đào hơn ao nước lã
- Like father, like son: cha nào, con nấy
- Pop the question: cầu hôn
- Up the duff: có thai
- Start a family: sinh con
- (Be the) spitting image of someone: trông giống ai đó
- (Born) out of wedlock: (sinh ra) ngoài giá thú
- Blue blood: con nhà giàu có, có thế lực
- Flesh and blood: ruột thịt, họ hàng gần
- Helicopter parenting: tuýp bố mẹ kiểm soát gay gắt đời sống của con cái
3. Từ vựng hay về chủ đề quê hương (Hometown)
- Folk games: trò chơi dân gian
- The outskirts: vùng ngoại ô
- In the suburbs: ở ngoại thành
- Quite/ peaceful/ tranquil life: đời sống thanh bình, yên ả
- The relaxed/ slower pace of life: nhịp sống yên bình/ chậm rãi
- Lower living costs: chi phí sống thấp hơn
- Lower levels of crime, unemployment: tỷ lệ tội phạm, thất nghiệp thấp hơn
- An isolated area: vùng hẻo lánh
- Mountainous country: thuộc khu vực nhiều núi
- Sleepy/ dull little town: một thị trấn im lìm, buồn tẻ
- Poverty and low level of education – nghèo đói và thất học
- The fast pace of city life: nhịp sống hối hả của thành thị
- The hustle and bustle of city life: sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố
- Industrial zone: thuộc khu công nghiệp
- Cosmopolitan city: một thành phố mang tầm quốc tế
- Suffocating and cramped life: cuộc sống thật ngột ngạt và tù túng
- Lively/bustling/vibrant city: một thành phố sống động, năng động và tràn đầy sức sống
- Green city: một thành phố xanh và sạch
- Relaxed atmosphere: không khí thoải mái, nhẹ nhàng
- A city under the Central authorities: thành phố trực thuộc Trung ương
- A very busy main road: đường phố sầm uất/ nhộn nhịp
- A metropolitan area with millions of dwellers: thành phố lớn với hàng trăm triệu dân
- A small town/ a coastal city/ an ancient city with a population of around…: 1 thị trấn nhỏ/1 thành phố ven biển/1 thành phố cổ với số dân vào khoảng …
- Sprawling city: thành phố lớn
- Places of interest: địa điểm thu hút khách du lịch
- Rich natural resources: tài nguyên thiên nhiên dồi dào
- Historic but modern at the same time: vừa cổ kính nhưng cũng vừa hiện đại
- Have spectacular natural landscapes: có thắng cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
- Stunning ocean views: cảnh biển tuyệt vời
- Rolling mountains: những dãy núi trùng trùng
- Dense forests: những cánh rừng rậm rạp
- Historic buildings: các tòa nhà cổ
- High cost of living: giá cả sinh hoạt đắt đỏ
- The rat race: sự đấu tranh sinh tồn
- Rush into the big cities: chuyển đến các thành phố lớn/ đô thị
- Know everyone else: tương thân tương ái
- Criminality is escalating at an alarming rate: tội phạm leo thang tới mức báo động
- Live on/ be employed in/ work in agriculture: sống nhờ vào/ làm nông nghiệp
- Look for/ get/ enjoy a little peace and quiet: tìm đến với/ tận hưởng yên bình
- Get back/ closer to nature: trở về với/ gần gũi với thiên nhiên
- Escape/ quit/ get out of/ leave the rat race: thoát khỏi cuộc sống quẩn quanh
- Seek/ start a new life in the country: bắt đầu cuộc sống ở làng quê
- Have two distinct seasons: the dry season and the rainy season: có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa
4. Từ vựng hay về chủ đề giáo dục (Education)
- Curriculum: chương trình (khung)
- Subject: head chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
- Tutorial: dạy thêm, học thêm
- Teacher: training: đào tạo giáo viên
- Distance education: hình thức đào tạo từ xa
- Vocational training: đào tạo nghề
- Class management: sự điều hành lớp học
- Pass: điểm trung bình
- Credit: điểm khá
- Distinction: điểm giỏi
- High distinction: điểm xuất sắc
- Enrollment: sự nhập học
- Extra curriculum: chương trình ngoại khóa
- An intensive course: khóa học cấp tốc
- Learning community: cộng đồng học tập
- Face-to-face classes: giáo dục trực tiếp, lớp học trực tiếp
- Enroll: số lượng học sinh nhập học
- Professional development: phát triển chuyên môn
- Complementary education: bổ túc văn hóa
- State-subsidized higher education: giáo dục bậc cao được tài trợ bởi nhà nước
- Grants and scholarships: tiền trợ cấp và học bổng
- Academic achievement: thành tích học tập
- Cut class/ play truant: trốn học
- Fall behind with your studies: tụt lại trong việc học hành, học lùi
- Learn something by heart: học thuộc lòng
- Meet a deadline: hoàn thành đúng kỳ hạn
- Sit an exam: làm bài kiểm tra
- Work your way through university: làm thêm lúc đi học
- Set a goal/ target: đặt ra mục tiêu
- Achieve/ reach a goal: đạt được mục tiêu
- Make one’s dream come true: biến ước mơ thành hiện thực
- Retake an exam: thi lại
- Pass an exam: đậu/ đỗ/ vượt qua kì thi
- Work one’s fingers to the bone/ work against the clock: học hành chăm chỉ
- Burn the midnight oil: học thâu đêm
- Become mired in a financial morass: sa vào “vũng lầy” tài chính, gặp khó khăn về tài chính
- Broaden horizons: mở rộng tầm hiểu biết
5. Từ vựng chủ đề sức khỏe và Y tế (Health and healthcare)
- Epidemic: dịch/ bệnh dịch
- Diagnose: chẩn đoán
- Diagnosis: sự chẩn đoán
- Prescription charges: tiền thuốc kê đơn
- Cuts and bruises: vết thương không nghiêm trọng
- Diabetes: bệnh tiểu đường
- Blood pressure: huyết áp
- High/ low blood pressure: huyết áp cao/ thấp
- Heart attack: cơn đau tim
- Heart disease: bệnh tim
- Arthritis: bệnh viêm khớp
- Cancer: bệnh ung thư Infection: bệnh truyền nhiễm, sự lây nhiễm
- (Health) check-up: cuộc kiểm tra sức khỏe
- Cure: cách chữa trị, cách cứu chữa
- Curable: có thể chữa được
- Incurable: không thể chữa được
- Physical health: sức khỏe thể chất
- Mental health: sức khỏe tinh thần
- Disease: bệnh
- Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
- Allergy: chứng dị ứng
- Heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
- Healthcare: y tế
- Overweight: thừa cân, quá cân
- Obese: béo phì
- Obesity: chứng béo phì
- Prescription: sự kê đơn
- Antibiotic: kháng sinh/ thuốc kháng sinh
- Public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
- Significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
- Home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
- Average life expectancy: tuổi thọ trung bình
- A healthy lifestyle: lối sống lành mạnh
- A balanced diet: chế độ ăn cân bằng
- A sedentary lifestyle: lối sống thụ động, ít vận động
- An active lifestyle: lối sống năng động
- A course of medication: một khóa học dược
- Side effects: tác dụng phụ
- Adverse reactions: ảnh hưởng ngược lại
- Treatment costs: chi phí chữa trị
- The prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
- Child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em
- Make healthy food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh
- Reduce your stress levels: giảm bớt stress
- Be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
- Binge drinking: nghiện rượu
- Take drugs: sử dụng ma túy
- Strike: đột quỵ
- Eat too much salt/ fat/ sugar: ăn quá nhiều muối/ chất béo/ đường
- Be overweight: béo phì
- Be allergic to: dị ứng với
- Suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
- Do a plenty of exercises: tập nhiều bài thể dục
- Gentle exercise: bài tập đơn giản
- Build up resistance to disease: tăng sức đề kháng chống lại bệnh tật
- Go on a diet: chế độ ăn kiêng
- Make a full recovery: bình phục hoàn toàn
- Consult your doctor: hỏi ý kiến bác sĩ
- Raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- Make an appointment: hẹn gặp bác sĩ
- Make a speedy recovery: hồi phục nhanh chóng
- Be a bit off colour: hơi xuống sắc
- Be at death’s door: cực kì ốm yếu, hay bệnh tật
- Be on the mend: hồi phục sau bệnh
- Be over the worst: vượt qua giai đoạn nguy hiểm
- Be under the weather: cảm thấy không khỏe
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về từ vựng hay theo chủ đề (từ, cụm từ, collocation, idiom). Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ làm cho vốn từ vựng của các bạn dồi dào và phong phú hơn. Từ đó có thể sử dụng được nhiều từ vựng khác nhau, làm cho câu nói của bạn linh động, không nhàm chán, lại thú vị và tự nhiên như người bản xứ. Đặc biệt đây là những chủ đề từ vựng hay gặp rất nhiều trong Ielts, đặc biệt trong Ielts Speaking và Writing. Chúc các bạn học tốt!